pull no punches
Verb (idiomatic)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pull no punches'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ăn nói hoặc hành động một cách trực tiếp và mạnh mẽ, không cố gắng khéo léo hay nhẹ nhàng; thành thật một cách thô bạo.
Definition (English Meaning)
To speak or act in a direct and forceful way, without trying to be tactful or gentle; to be brutally honest.
Ví dụ Thực tế với 'Pull no punches'
-
"The journalist pulled no punches in his criticism of the government's policies."
"Nhà báo đã không hề kiêng dè trong những lời chỉ trích của mình về các chính sách của chính phủ."
-
"In the debate, she pulled no punches and clearly outlined her opponent's weaknesses."
"Trong cuộc tranh luận, cô ấy đã không hề nương tay và vạch rõ những điểm yếu của đối thủ."
-
"The coach told the team he was going to pull no punches in his assessment of their performance."
"Huấn luyện viên nói với đội rằng ông ấy sẽ không nương tay trong việc đánh giá màn trình diễn của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pull no punches'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: to pull no punches
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pull no punches'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả cách một người đưa ra ý kiến, chỉ trích hoặc đối phó với một tình huống khó khăn. Nó nhấn mạnh sự thẳng thắn và dứt khoát, đôi khi có thể gây khó chịu cho người khác. Khác với 'beat around the bush' (nói vòng vo), 'pull no punches' thể hiện sự trực diện và không né tránh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pull no punches'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.