(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pull no punches
C1

pull no punches

Verb (idiomatic)

Nghĩa tiếng Việt

không nể nang không kiêng dè thẳng thắn nói thẳng ruột ngựa không úp mở
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pull no punches'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ăn nói hoặc hành động một cách trực tiếp và mạnh mẽ, không cố gắng khéo léo hay nhẹ nhàng; thành thật một cách thô bạo.

Definition (English Meaning)

To speak or act in a direct and forceful way, without trying to be tactful or gentle; to be brutally honest.

Ví dụ Thực tế với 'Pull no punches'

  • "The journalist pulled no punches in his criticism of the government's policies."

    "Nhà báo đã không hề kiêng dè trong những lời chỉ trích của mình về các chính sách của chính phủ."

  • "In the debate, she pulled no punches and clearly outlined her opponent's weaknesses."

    "Trong cuộc tranh luận, cô ấy đã không hề nương tay và vạch rõ những điểm yếu của đối thủ."

  • "The coach told the team he was going to pull no punches in his assessment of their performance."

    "Huấn luyện viên nói với đội rằng ông ấy sẽ không nương tay trong việc đánh giá màn trình diễn của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pull no punches'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: to pull no punches
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

be frank(thẳng thắn)
mince no words(nói thẳng, không úp mở)
call a spade a spade(gọi thẳng tên, nói toạc ra)

Trái nghĩa (Antonyms)

beat around the bush(nói vòng vo)
sugarcoat(nói giảm, nói tránh)

Từ liên quan (Related Words)

direct(trực tiếp)
blunt(thẳng thừng)
outspoken(thẳng thắn, bộc trực)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp Đấu tranh Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Pull no punches'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả cách một người đưa ra ý kiến, chỉ trích hoặc đối phó với một tình huống khó khăn. Nó nhấn mạnh sự thẳng thắn và dứt khoát, đôi khi có thể gây khó chịu cho người khác. Khác với 'beat around the bush' (nói vòng vo), 'pull no punches' thể hiện sự trực diện và không né tránh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pull no punches'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)