(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pulling force
B2

pulling force

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lực kéo sức kéo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pulling force'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lực kéo, lực có xu hướng kéo một vật về phía nó hoặc về phía nguồn gốc của lực.

Definition (English Meaning)

A force that tends to draw something towards itself or towards the source of the force.

Ví dụ Thực tế với 'Pulling force'

  • "The pulling force of the magnet attracted the metal objects."

    "Lực kéo của nam châm đã hút các vật kim loại."

  • "The earth exerts a pulling force on the moon."

    "Trái đất tác dụng một lực kéo lên mặt trăng."

  • "The pulling force required to move the object was significant."

    "Lực kéo cần thiết để di chuyển vật thể là đáng kể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pulling force'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pulling force
  • Adjective: pulling
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Pulling force'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'pulling force' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật để mô tả một lực tác động lên một vật thể, khiến nó di chuyển về phía người hoặc vật tạo ra lực. Khác với 'pushing force' (lực đẩy) tác động làm vật thể di chuyển ra xa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

'Pulling force of' thường được sử dụng để chỉ nguồn gốc của lực kéo (ví dụ: 'the pulling force of gravity'). 'Pulling force on' thường được dùng để chỉ đối tượng chịu tác động của lực kéo (ví dụ: 'the pulling force on the rope').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pulling force'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)