(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pushing force
B2

pushing force

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lực đẩy động lực thúc đẩy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pushing force'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lực đẩy, một lực khiến vật thể di chuyển về phía trước hoặc ra xa khỏi một vật thể khác.

Definition (English Meaning)

A force that causes something to move forward or away from something else.

Ví dụ Thực tế với 'Pushing force'

  • "The pushing force of the rocket engine propelled the spacecraft into orbit."

    "Lực đẩy từ động cơ tên lửa đã đẩy tàu vũ trụ vào quỹ đạo."

  • "The pushing force required to move the heavy crate was substantial."

    "Lực đẩy cần thiết để di chuyển thùng hàng nặng là rất lớn."

  • "Peer pressure can be a strong pushing force in adolescent behavior."

    "Áp lực từ bạn bè có thể là một động lực mạnh mẽ trong hành vi của thanh thiếu niên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pushing force'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: push
  • Adjective: pushing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

thrust(lực đẩy)
propulsive force(lực đẩy)

Trái nghĩa (Antonyms)

pulling force(lực kéo)
drag(lực cản)

Từ liên quan (Related Words)

force(lực)
motion(chuyển động)
pressure(áp lực)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Cơ học

Ghi chú Cách dùng 'Pushing force'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'pushing force' thường được sử dụng trong bối cảnh vật lý hoặc cơ học để mô tả một lực tác động lên một vật thể, gây ra sự chuyển động. Nó nhấn mạnh hành động đẩy hơn là kéo. Nó có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ một ảnh hưởng hoặc động lực mạnh mẽ thúc đẩy một hành động hoặc quyết định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

'Pushing force of' thường được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc nguyên nhân của lực đẩy (ví dụ: the pushing force of the engine). 'Pushing force on' được sử dụng để chỉ đối tượng chịu tác động của lực đẩy (ví dụ: the pushing force on the box).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pushing force'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)