pulmonary rehabilitation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pulmonary rehabilitation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chương trình dành cho những người mắc bệnh hô hấp mãn tính được thiết kế để cải thiện tình trạng thể chất và tâm lý. Nó thường bao gồm huấn luyện tập thể dục, giáo dục và điều chỉnh hành vi.
Definition (English Meaning)
A program for people with chronic respiratory diseases designed to improve physical and psychological condition. It typically includes exercise training, education, and behavior modification.
Ví dụ Thực tế với 'Pulmonary rehabilitation'
-
"Pulmonary rehabilitation is essential for improving the quality of life for patients with COPD."
"Phục hồi chức năng phổi là điều cần thiết để cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân mắc bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính."
-
"The patient showed significant improvement after completing a pulmonary rehabilitation program."
"Bệnh nhân cho thấy sự cải thiện đáng kể sau khi hoàn thành chương trình phục hồi chức năng phổi."
-
"Pulmonary rehabilitation can help patients manage their breathlessness and fatigue."
"Phục hồi chức năng phổi có thể giúp bệnh nhân kiểm soát tình trạng khó thở và mệt mỏi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pulmonary rehabilitation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pulmonary rehabilitation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pulmonary rehabilitation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chương trình phục hồi chức năng phổi tập trung vào việc giảm các triệu chứng khó chịu, giảm thiểu biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Nó không phải là phương pháp chữa khỏi bệnh nhưng giúp bệnh nhân kiểm soát bệnh tốt hơn. Nó khác với các phương pháp điều trị khác như dùng thuốc hoặc phẫu thuật, tập trung vào việc nâng cao khả năng tự quản lý của bệnh nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
`in pulmonary rehabilitation`: đề cập đến sự tham gia hoặc việc sử dụng phương pháp phục hồi chức năng phổi. Ví dụ: 'Improvements in exercise tolerance are seen in pulmonary rehabilitation'. `for pulmonary rehabilitation`: chỉ mục đích hoặc đối tượng được hưởng lợi từ chương trình. Ví dụ: 'These guidelines are for pulmonary rehabilitation programs'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pulmonary rehabilitation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.