(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ respiratory rehabilitation
C1

respiratory rehabilitation

noun

Nghĩa tiếng Việt

phục hồi chức năng hô hấp hồi phục chức năng hô hấp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Respiratory rehabilitation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chương trình chăm sóc đa ngành dành cho bệnh nhân suy hô hấp mãn tính, được điều chỉnh riêng và được thiết kế để tối ưu hóa hiệu suất thể chất, xã hội và tính tự chủ.

Definition (English Meaning)

A multidisciplinary program of care for patients with chronic respiratory impairment that is individually tailored and designed to optimize physical and social performance and autonomy.

Ví dụ Thực tế với 'Respiratory rehabilitation'

  • "Respiratory rehabilitation is an essential component of managing chronic obstructive pulmonary disease (COPD)."

    "Phục hồi chức năng hô hấp là một thành phần thiết yếu trong việc quản lý bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD)."

  • "Patients undergoing respiratory rehabilitation often report improved breathing and reduced anxiety."

    "Bệnh nhân trải qua phục hồi chức năng hô hấp thường báo cáo cải thiện khả năng thở và giảm lo lắng."

  • "The respiratory rehabilitation program includes exercise, education, and psychological support."

    "Chương trình phục hồi chức năng hô hấp bao gồm tập thể dục, giáo dục và hỗ trợ tâm lý."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Respiratory rehabilitation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: respiratory rehabilitation (uncountable)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

pulmonary disease(bệnh phổi) chronic obstructive pulmonary disease (COPD)(bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD))
asthma(hen suyễn)
physical therapy(vật lý trị liệu)
exercise training(tập luyện thể dục)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Respiratory rehabilitation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Respiratory rehabilitation là một can thiệp toàn diện, không chỉ tập trung vào việc cải thiện chức năng phổi mà còn cải thiện chất lượng cuộc sống tổng thể của bệnh nhân. Nó bao gồm các bài tập, giáo dục, hỗ trợ tâm lý và các can thiệp khác. Nó khác với việc điều trị đơn thuần các triệu chứng hô hấp, mà tập trung vào việc giải quyết các nguyên nhân cơ bản và tối đa hóa khả năng của bệnh nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

'In' thường được sử dụng để chỉ phạm vi hoặc bối cảnh của chương trình (ví dụ: 'changes in respiratory rehabilitation'). 'For' thường được sử dụng để chỉ mục đích hoặc đối tượng của chương trình (ví dụ: 'respiratory rehabilitation for COPD patients').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Respiratory rehabilitation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)