(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pulsating
B2

pulsating

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

nhấp nháy rộn ràng dồn dập sôi động đập thình thịch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pulsating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Rung động hoặc đập theo nhịp điệu; có nhịp điệu hoặc chuyển động đều đặn.

Definition (English Meaning)

Vibrating or throbbing rhythmically; having a rhythmical beat or movement.

Ví dụ Thực tế với 'Pulsating'

  • "The city had a pulsating nightlife."

    "Thành phố có một cuộc sống về đêm sôi động."

  • "The pulsating lights created a mesmerizing effect."

    "Ánh đèn nhấp nháy tạo ra một hiệu ứng mê hoặc."

  • "The pulsating bass made the floor vibrate."

    "Tiếng bass dồn dập làm rung sàn nhà."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pulsating'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: pulsate
  • Adjective: pulsating
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

heartbeat(nhịp tim)
pulse(mạch)
rhythm(nhịp điệu)
energy(năng lượng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Pulsating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'pulsating' thường được dùng để mô tả những thứ có nhịp điệu mạnh mẽ, đều đặn, có thể cảm nhận được bằng thị giác, thính giác, hoặc xúc giác. Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với các từ như 'vibrating' (rung) hay 'throbbing' (nhói). 'Pulsating' nhấn mạnh tính chất nhịp nhàng và có chu kỳ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pulsating'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
A pulsating rhythm filled the room.
Một nhịp điệu rung động tràn ngập căn phòng.
Phủ định
There wasn't a pulsating light to be seen in the dark forest.
Không có ánh sáng nhấp nháy nào được nhìn thấy trong khu rừng tối.
Nghi vấn
Is that a pulsating star in the night sky?
Đó có phải là một ngôi sao đang nhấp nháy trên bầu trời đêm không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The city will be pulsating with energy during the festival.
Thành phố sẽ tràn đầy năng lượng trong suốt lễ hội.
Phủ định
The music won't be pulsating as intensely after they lower the volume.
Âm nhạc sẽ không còn rung động mạnh mẽ như vậy sau khi họ giảm âm lượng xuống.
Nghi vấn
Will the neon lights be pulsating rhythmically all night long?
Đèn neon sẽ nhấp nháy theo nhịp điệu suốt đêm dài phải không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the concert starts, the bass will have pulsated through the entire venue for hours.
Trước khi buổi hòa nhạc bắt đầu, tiếng bass sẽ rung động khắp địa điểm hàng giờ.
Phủ định
By the end of the demonstration, the light won't have pulsated with enough intensity to be noticed from space.
Đến cuối cuộc biểu diễn, ánh sáng sẽ không đủ cường độ rung động để có thể nhận thấy từ không gian.
Nghi vấn
Will the music have pulsated to this level by the end of the night?
Liệu âm nhạc có đạt đến mức độ rung động này vào cuối đêm nay không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The music was pulsating through the speakers, making everyone want to dance.
Âm nhạc đang rung động qua loa, khiến mọi người muốn nhảy.
Phủ định
The pain in my head wasn't pulsating anymore, so I knew the medicine was working.
Cơn đau trong đầu tôi không còn giật nữa, vì vậy tôi biết thuốc đã có tác dụng.
Nghi vấn
Were the lights pulsating in time with the music?
Đèn có nhấp nháy theo nhịp điệu của âm nhạc không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)