pulsating
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pulsating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Rung động hoặc đập theo nhịp điệu; có nhịp điệu hoặc chuyển động đều đặn.
Definition (English Meaning)
Vibrating or throbbing rhythmically; having a rhythmical beat or movement.
Ví dụ Thực tế với 'Pulsating'
-
"The city had a pulsating nightlife."
"Thành phố có một cuộc sống về đêm sôi động."
-
"The pulsating lights created a mesmerizing effect."
"Ánh đèn nhấp nháy tạo ra một hiệu ứng mê hoặc."
-
"The pulsating bass made the floor vibrate."
"Tiếng bass dồn dập làm rung sàn nhà."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pulsating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: pulsate
- Adjective: pulsating
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pulsating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'pulsating' thường được dùng để mô tả những thứ có nhịp điệu mạnh mẽ, đều đặn, có thể cảm nhận được bằng thị giác, thính giác, hoặc xúc giác. Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với các từ như 'vibrating' (rung) hay 'throbbing' (nhói). 'Pulsating' nhấn mạnh tính chất nhịp nhàng và có chu kỳ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pulsating'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
A pulsating rhythm filled the room.
|
Một nhịp điệu rung động tràn ngập căn phòng. |
| Phủ định |
There wasn't a pulsating light to be seen in the dark forest.
|
Không có ánh sáng nhấp nháy nào được nhìn thấy trong khu rừng tối. |
| Nghi vấn |
Is that a pulsating star in the night sky?
|
Đó có phải là một ngôi sao đang nhấp nháy trên bầu trời đêm không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city will be pulsating with energy during the festival.
|
Thành phố sẽ tràn đầy năng lượng trong suốt lễ hội. |
| Phủ định |
The music won't be pulsating as intensely after they lower the volume.
|
Âm nhạc sẽ không còn rung động mạnh mẽ như vậy sau khi họ giảm âm lượng xuống. |
| Nghi vấn |
Will the neon lights be pulsating rhythmically all night long?
|
Đèn neon sẽ nhấp nháy theo nhịp điệu suốt đêm dài phải không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the concert starts, the bass will have pulsated through the entire venue for hours.
|
Trước khi buổi hòa nhạc bắt đầu, tiếng bass sẽ rung động khắp địa điểm hàng giờ. |
| Phủ định |
By the end of the demonstration, the light won't have pulsated with enough intensity to be noticed from space.
|
Đến cuối cuộc biểu diễn, ánh sáng sẽ không đủ cường độ rung động để có thể nhận thấy từ không gian. |
| Nghi vấn |
Will the music have pulsated to this level by the end of the night?
|
Liệu âm nhạc có đạt đến mức độ rung động này vào cuối đêm nay không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The music was pulsating through the speakers, making everyone want to dance.
|
Âm nhạc đang rung động qua loa, khiến mọi người muốn nhảy. |
| Phủ định |
The pain in my head wasn't pulsating anymore, so I knew the medicine was working.
|
Cơn đau trong đầu tôi không còn giật nữa, vì vậy tôi biết thuốc đã có tác dụng. |
| Nghi vấn |
Were the lights pulsating in time with the music?
|
Đèn có nhấp nháy theo nhịp điệu của âm nhạc không? |