(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ buying power
B2

buying power

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sức mua khả năng mua tiềm lực mua
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Buying power'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng tài chính để mua hàng hóa và dịch vụ.

Definition (English Meaning)

The financial ability to purchase goods and services.

Ví dụ Thực tế với 'Buying power'

  • "Increased wages give consumers greater buying power."

    "Tiền lương tăng giúp người tiêu dùng có sức mua lớn hơn."

  • "The rising cost of living has eroded the buying power of many families."

    "Chi phí sinh hoạt tăng cao đã làm xói mòn sức mua của nhiều gia đình."

  • "China's growing middle class represents a significant increase in global buying power."

    "Tầng lớp trung lưu ngày càng tăng của Trung Quốc thể hiện sự gia tăng đáng kể về sức mua toàn cầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Buying power'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: buying power
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

inflation(lạm phát) deflation(giảm phát)
consumer confidence(niềm tin của người tiêu dùng)
disposable income(thu nhập khả dụng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Buying power'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Buying power" thường được dùng để chỉ sức mua của một cá nhân, một nhóm người (ví dụ: người tiêu dùng), hoặc một quốc gia. Nó chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như thu nhập, giá cả hàng hóa, lạm phát và lãi suất. Khi thu nhập tăng hoặc giá cả giảm, buying power tăng lên, và ngược lại. Đôi khi, cụm từ này cũng được sử dụng để nói về sức mạnh ảnh hưởng, quyền lực trong đàm phán thương mại, hay khả năng gây áp lực lên thị trường thông qua việc mua bán.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

* **Buying power of:** Được sử dụng để chỉ khả năng mua của một đối tượng cụ thể (ví dụ: "the buying power of consumers"). * **Buying power on:** Ít phổ biến hơn, có thể được sử dụng để nói về tác động của sức mua lên một thị trường hoặc ngành công nghiệp cụ thể (ví dụ: "the buying power on the housing market").

Ngữ pháp ứng dụng với 'Buying power'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)