(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ push forward
B2

push forward

phrasal verb

Nghĩa tiếng Việt

thúc đẩy tiến lên phát triển đẩy mạnh chen lấn xô đẩy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Push forward'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tiến lên, phát triển; thúc đẩy hoặc ủng hộ điều gì đó một cách tích cực.

Definition (English Meaning)

To advance or progress; to promote or advocate something actively.

Ví dụ Thực tế với 'Push forward'

  • "We need to push forward with the project despite the challenges."

    "Chúng ta cần phải thúc đẩy dự án tiến lên bất chấp những thách thức."

  • "The company is pushing forward with its expansion plans."

    "Công ty đang thúc đẩy kế hoạch mở rộng của mình."

  • "We need to push forward our research to find a cure."

    "Chúng ta cần đẩy mạnh nghiên cứu của mình để tìm ra phương pháp chữa trị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Push forward'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: phrasal verb
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Push forward'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm động từ này thường mang ý nghĩa nỗ lực để đạt được tiến bộ hoặc thúc đẩy một ý tưởng, kế hoạch nào đó. Nó nhấn mạnh sự chủ động và kiên trì trong việc vượt qua khó khăn để đạt được mục tiêu. So với 'advance', 'push forward' mang sắc thái mạnh mẽ và quyết liệt hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Push forward'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the team analyzed the data, they decided to push forward with the project despite the initial setbacks.
Sau khi nhóm phân tích dữ liệu, họ quyết định tiếp tục dự án bất chấp những trở ngại ban đầu.
Phủ định
Unless we receive further instructions, we will not push forward with the marketing campaign.
Trừ khi chúng tôi nhận được thêm chỉ dẫn, chúng tôi sẽ không thúc đẩy chiến dịch tiếp thị.
Nghi vấn
Even though the budget is tight, should we still push forward with the research?
Mặc dù ngân sách eo hẹp, chúng ta có nên tiếp tục thúc đẩy nghiên cứu không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They push forward with their project despite the challenges.
Họ tiếp tục thúc đẩy dự án của họ bất chấp những thách thức.
Phủ định
She doesn't push him forward in his career.
Cô ấy không thúc đẩy anh ấy tiến lên trong sự nghiệp.
Nghi vấn
Will we push forward with these changes, or will we reconsider?
Chúng ta sẽ tiếp tục thúc đẩy những thay đổi này hay chúng ta sẽ xem xét lại?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The team is going to push forward with the new marketing strategy.
Đội sẽ thúc đẩy chiến lược marketing mới.
Phủ định
She is not going to push forward with her application after the rejection.
Cô ấy sẽ không tiếp tục nộp đơn sau khi bị từ chối.
Nghi vấn
Are they going to push forward despite the challenges?
Họ có định tiếp tục tiến lên phía trước bất chấp những thách thức không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)