(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ charlatanism
C1

charlatanism

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự bịp bợm sự lừa đảo trò lang băm thói khoác lác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Charlatanism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành vi của một kẻ bịp bợm; sự thực hành, phương pháp của một kẻ lang băm, lừa đảo, khoác lác.

Definition (English Meaning)

The practice of charlatanry; the behavior or methods of a charlatan.

Ví dụ Thực tế với 'Charlatanism'

  • "His charlatanism was eventually exposed, and he lost all credibility."

    "Sự bịp bợm của anh ta cuối cùng cũng bị phơi bày, và anh ta mất hết uy tín."

  • "The politician's speech was dismissed as mere charlatanism."

    "Bài phát biểu của chính trị gia bị coi là một trò bịp bợm."

  • "The company's claims of revolutionary technology were nothing more than charlatanism."

    "Những tuyên bố của công ty về công nghệ mang tính cách mạng chẳng qua chỉ là trò bịp bợm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Charlatanism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: charlatanism
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Triết học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Charlatanism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự giả dối, lừa gạt, đặc biệt là trong việc tuyên bố có kiến thức, kỹ năng hoặc phẩm chất mà thực tế không có. Nó nhấn mạnh sự lừa bịp một cách có chủ ý để đạt được lợi ích cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Charlatanism'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)