queue management
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Queue management'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quy trình kiểm soát luồng người hoặc vật trong hàng đợi hoặc khu vực chờ đợi để đảm bảo dịch vụ hiệu quả và sự hài lòng của khách hàng.
Definition (English Meaning)
The process of controlling the flow of people or items in a line or waiting area to ensure efficient service and customer satisfaction.
Ví dụ Thực tế với 'Queue management'
-
"Effective queue management can significantly reduce customer waiting times."
"Quản lý hàng đợi hiệu quả có thể giảm đáng kể thời gian chờ đợi của khách hàng."
-
"The company implemented a new queue management system to improve customer satisfaction."
"Công ty đã triển khai một hệ thống quản lý hàng đợi mới để cải thiện sự hài lòng của khách hàng."
-
"Good queue management is essential for businesses that deal with a high volume of customers."
"Quản lý hàng đợi tốt là rất cần thiết cho các doanh nghiệp giao dịch với số lượng lớn khách hàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Queue management'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: queue management
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Queue management'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Queue management” đề cập đến việc tổ chức và điều phối một hàng đợi (queue) sao cho hiệu quả. Điều này bao gồm các biện pháp để rút ngắn thời gian chờ đợi, cải thiện trải nghiệm của khách hàng, và tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực. Nó thường liên quan đến việc sử dụng công nghệ, thiết kế không gian, và đào tạo nhân viên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Các giới từ này thường xuất hiện trong các cụm từ như: "improvement in queue management", "software for queue management", "benefits of queue management". 'In' thường dùng để chỉ sự cải thiện, 'for' dùng để chỉ mục đích, 'of' dùng để chỉ các thuộc tính hoặc lợi ích.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Queue management'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a business implements effective queue management, customers generally experience shorter wait times.
|
Nếu một doanh nghiệp triển khai quản lý hàng đợi hiệu quả, khách hàng thường trải nghiệm thời gian chờ đợi ngắn hơn. |
| Phủ định |
If queue management is poor, customers don't tend to recommend the business.
|
Nếu quản lý hàng đợi kém, khách hàng không có xu hướng giới thiệu doanh nghiệp. |
| Nghi vấn |
If there are long lines, does the store use queue management strategies to improve customer flow?
|
Nếu có hàng dài, cửa hàng có sử dụng các chiến lược quản lý hàng đợi để cải thiện luồng khách hàng không? |