rack and pinion
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rack and pinion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại cơ cấu truyền động tuyến tính bao gồm một bánh răng tròn (bánh răng chủ động) ăn khớp với một thanh răng (rãnh răng), hoạt động để chuyển đổi chuyển động quay thành chuyển động thẳng, hoặc ngược lại.
Definition (English Meaning)
A type of linear actuator that comprises a circular gear (the pinion) engaging a linear gear (the rack), which operate to translate rotational motion into linear motion, or vice versa.
Ví dụ Thực tế với 'Rack and pinion'
-
"The rack and pinion steering system provides precise control over the vehicle."
"Hệ thống lái rack and pinion cung cấp khả năng kiểm soát chính xác phương tiện."
-
"Most modern cars use a rack and pinion steering system."
"Hầu hết các xe hơi hiện đại đều sử dụng hệ thống lái rack and pinion."
-
"The mechanic replaced the worn rack and pinion in my car."
"Người thợ máy đã thay thế rack and pinion bị mòn trong xe của tôi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rack and pinion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rack and pinion
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rack and pinion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả hệ thống lái trên ô tô, nơi chuyển động quay của vô lăng được chuyển đổi thành chuyển động tuyến tính để di chuyển bánh xe. Trong hệ thống lái, bánh răng pinion gắn vào trục lái, và thanh răng gắn vào các thanh giằng lái. So với các hệ thống lái khác như hệ thống lái tuần hoàn bi, hệ thống lái rack and pinion trực tiếp và chính xác hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'in': 'the rack and pinion system *in* a car' (trong một chiếc xe hơi). - 'on': 'the force *on* the rack and pinion' (lực tác động lên). - 'of': 'the efficiency *of* a rack and pinion system' (hiệu quả của).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rack and pinion'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.