(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ racquet
B1

racquet

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vợt cái vợt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Racquet'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một dụng cụ có tay cầm và một mạng lưới các sợi dây căng ngang một khung hình thường là hình bầu dục, được sử dụng để đánh bóng hoặc cầu lông trong các trò chơi khác nhau.

Definition (English Meaning)

An implement with a handle and a network of strings stretched across a usually oval frame, used for striking a ball or shuttlecock in various games.

Ví dụ Thực tế với 'Racquet'

  • "He swung his racquet and hit the ball over the net."

    "Anh ấy vung vợt và đánh bóng qua lưới."

  • "She bought a new racquet for the tennis season."

    "Cô ấy đã mua một cây vợt mới cho mùa giải tennis."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Racquet'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: racquet
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

racket (archaic)(vợt (cổ))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

tennis(quần vợt)
squash(bóng quần)
badminton(cầu lông)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao

Ghi chú Cách dùng 'Racquet'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Racquet thường được dùng để chỉ vợt trong các môn thể thao như tennis, squash, badminton. Cần phân biệt với 'racket' (phiên âm tương tự), có nghĩa là 'tiếng ồn' hoặc 'hoạt động phi pháp'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'with' được sử dụng để chỉ vật liệu làm nên vợt hoặc hành động đi kèm. Ví dụ: 'He hit the ball with his racquet.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Racquet'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He bought a new racquet because his old one was broken.
Anh ấy đã mua một cây vợt mới vì cây vợt cũ của anh ấy đã bị hỏng.
Phủ định
She didn't use her racquet even though the weather was perfect for tennis.
Cô ấy đã không sử dụng vợt của mình mặc dù thời tiết rất đẹp để chơi tennis.
Nghi vấn
Did you check the racquet's strings before you started playing?
Bạn đã kiểm tra dây vợt trước khi bắt đầu chơi chưa?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He should buy a new racquet for the tournament.
Anh ấy nên mua một cây vợt mới cho giải đấu.
Phủ định
She cannot use that racquet; it's broken.
Cô ấy không thể sử dụng cây vợt đó; nó bị hỏng rồi.
Nghi vấn
Could I borrow your racquet for a quick game?
Tôi có thể mượn vợt của bạn cho một trận đấu nhanh được không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will buy a new racquet tomorrow to replace her old one.
Cô ấy sẽ mua một cây vợt mới vào ngày mai để thay thế cây vợt cũ của cô ấy.
Phủ định
They are not going to need a racquet for badminton next week.
Họ sẽ không cần vợt cho môn cầu lông vào tuần tới.
Nghi vấn
Will you bring your own racquet to the tennis match?
Bạn sẽ mang vợt của riêng bạn đến trận đấu quần vợt chứ?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is using a new racquet for her tennis match.
Cô ấy đang sử dụng một cây vợt mới cho trận đấu quần vợt của mình.
Phủ định
They are not buying a racquet online right now.
Họ không mua vợt trực tuyến ngay bây giờ.
Nghi vấn
Is he repairing his racquet after the game?
Anh ấy có đang sửa vợt sau trận đấu không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My grandfather used to repair his wooden racquet himself.
Ông tôi từng tự sửa cái vợt gỗ của ông ấy.
Phủ định
She didn't use to need a new racquet every season.
Cô ấy đã từng không cần một cái vợt mới mỗi mùa.
Nghi vấn
Did you use to buy expensive racquets when you started playing tennis?
Bạn đã từng mua những cái vợt đắt tiền khi bạn bắt đầu chơi quần vợt phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)