(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ radar gun
B1

radar gun

noun

Nghĩa tiếng Việt

súng bắn tốc độ radar súng đo tốc độ radar
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Radar gun'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiết bị sử dụng sóng radar để đo tốc độ của các vật thể chuyển động, đặc biệt là các phương tiện.

Definition (English Meaning)

A device that uses radar to measure the speed of moving objects, especially vehicles.

Ví dụ Thực tế với 'Radar gun'

  • "The police officer used a radar gun to catch speeding drivers."

    "Cảnh sát giao thông đã sử dụng súng bắn tốc độ radar để bắt những người lái xe quá tốc độ."

  • "He was caught speeding by a police officer with a radar gun."

    "Anh ta bị bắt vì chạy quá tốc độ bởi một cảnh sát sử dụng súng bắn tốc độ radar."

  • "Radar guns are often used near school zones to ensure safety."

    "Súng bắn tốc độ radar thường được sử dụng gần các khu vực trường học để đảm bảo an toàn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Radar gun'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: radar gun
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ Giao thông vận tải Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Radar gun'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Súng bắn tốc độ radar thường được sử dụng bởi cảnh sát giao thông để phát hiện các phương tiện chạy quá tốc độ cho phép. Cụm từ này thường được hiểu theo nghĩa đen, chỉ một thiết bị cụ thể chứ không phải là một khái niệm trừu tượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with by

Sử dụng 'with' để chỉ việc sử dụng súng radar để làm gì đó: 'The police caught him with a radar gun'. Sử dụng 'by' để chỉ cách tốc độ được đo: 'The speed was determined by radar gun'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Radar gun'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)