waves
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Waves'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sóng, gợn sóng; một đường gợn nhấp nhô trên mặt nước di chuyển về phía bờ.
Ví dụ Thực tế với 'Waves'
-
"The ship sailed on the waves."
"Con tàu đi trên những con sóng."
-
"The beach is known for its high waves, perfect for surfing."
"Bãi biển này nổi tiếng với những con sóng cao, rất thích hợp để lướt sóng."
-
"He felt a wave of sadness wash over him."
"Anh ấy cảm thấy một làn sóng buồn ập đến."
-
"The crowd waved flags in support of the team."
"Đám đông vẫy cờ để ủng hộ đội bóng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Waves'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Waves'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ sự dao động của nước trên bề mặt biển, hồ, sông... tạo thành hình gợn sóng. Khác với 'tide' (thủy triều) là sự thay đổi mực nước theo chu kỳ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on the waves': trên những con sóng (chỉ vị trí). 'in the waves': trong những con sóng (chỉ vị trí hoặc hoạt động).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Waves'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
As the ship sailed into the harbor, the passengers started to wave, signaling their arrival to loved ones on the shore.
|
Khi con tàu tiến vào bến cảng, hành khách bắt đầu vẫy tay, báo hiệu sự xuất hiện của họ với những người thân yêu trên bờ. |
| Phủ định |
Unlike the usual calm sea, there were no waves today, and the ocean stretched out flat and still.
|
Không giống như biển êm dịu thường lệ, hôm nay không có sóng, và đại dương trải dài phẳng lặng. |
| Nghi vấn |
Sarah, did you see the waves crashing against the rocks, creating a spectacular display of nature's power?
|
Sarah, bạn có thấy những con sóng xô vào đá, tạo nên một màn trình diễn ngoạn mục về sức mạnh của thiên nhiên không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The ocean waves crashed against the shore.
|
Những con sóng biển vỗ vào bờ. |
| Phủ định |
She didn't wave goodbye when the train departed.
|
Cô ấy đã không vẫy tay chào tạm biệt khi tàu rời đi. |
| Nghi vấn |
Did you see him wave at us?
|
Bạn có thấy anh ấy vẫy tay với chúng ta không? |