(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ waves
A2

waves

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sóng làn sóng đợt vẫy tay
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Waves'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sóng, gợn sóng; một đường gợn nhấp nhô trên mặt nước di chuyển về phía bờ.

Definition (English Meaning)

A ridge of water moving towards the shore.

Ví dụ Thực tế với 'Waves'

  • "The ship sailed on the waves."

    "Con tàu đi trên những con sóng."

  • "The beach is known for its high waves, perfect for surfing."

    "Bãi biển này nổi tiếng với những con sóng cao, rất thích hợp để lướt sóng."

  • "He felt a wave of sadness wash over him."

    "Anh ấy cảm thấy một làn sóng buồn ập đến."

  • "The crowd waved flags in support of the team."

    "Đám đông vẫy cờ để ủng hộ đội bóng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Waves'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Địa lý Thể thao (lướt sóng) Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Waves'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ sự dao động của nước trên bề mặt biển, hồ, sông... tạo thành hình gợn sóng. Khác với 'tide' (thủy triều) là sự thay đổi mực nước theo chu kỳ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

'on the waves': trên những con sóng (chỉ vị trí). 'in the waves': trong những con sóng (chỉ vị trí hoặc hoạt động).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Waves'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
As the ship sailed into the harbor, the passengers started to wave, signaling their arrival to loved ones on the shore.
Khi con tàu tiến vào bến cảng, hành khách bắt đầu vẫy tay, báo hiệu sự xuất hiện của họ với những người thân yêu trên bờ.
Phủ định
Unlike the usual calm sea, there were no waves today, and the ocean stretched out flat and still.
Không giống như biển êm dịu thường lệ, hôm nay không có sóng, và đại dương trải dài phẳng lặng.
Nghi vấn
Sarah, did you see the waves crashing against the rocks, creating a spectacular display of nature's power?
Sarah, bạn có thấy những con sóng xô vào đá, tạo nên một màn trình diễn ngoạn mục về sức mạnh của thiên nhiên không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The ocean waves crashed against the shore.
Những con sóng biển vỗ vào bờ.
Phủ định
She didn't wave goodbye when the train departed.
Cô ấy đã không vẫy tay chào tạm biệt khi tàu rời đi.
Nghi vấn
Did you see him wave at us?
Bạn có thấy anh ấy vẫy tay với chúng ta không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)