radiometric dating
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Radiometric dating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phương pháp xác định niên đại của các mẫu vật địa chất hoặc khảo cổ học bằng cách xác định tỷ lệ tương đối của các đồng vị phóng xạ cụ thể có trong mẫu.
Definition (English Meaning)
A method of dating geological or archeological specimens by determining the relative proportions of particular radioactive isotopes present in a sample.
Ví dụ Thực tế với 'Radiometric dating'
-
"Radiometric dating is a reliable method for determining the age of ancient rocks."
"Định tuổi bằng phương pháp đo phóng xạ là một phương pháp đáng tin cậy để xác định tuổi của các loại đá cổ."
-
"The age of the fossil was determined using radiometric dating techniques."
"Tuổi của hóa thạch được xác định bằng các kỹ thuật định tuổi bằng phương pháp đo phóng xạ."
-
"Scientists use radiometric dating to understand the Earth's geological history."
"Các nhà khoa học sử dụng phương pháp định tuổi bằng phóng xạ để hiểu lịch sử địa chất của Trái Đất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Radiometric dating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: radiometric dating
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Radiometric dating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Phương pháp này dựa trên sự phân rã phóng xạ của các đồng vị nhất định theo thời gian đã biết. Các đồng vị khác nhau được sử dụng để xác định niên đại các mẫu vật có độ tuổi khác nhau. Ví dụ, carbon-14 thường được sử dụng cho các mẫu vật hữu cơ có niên đại đến khoảng 50.000 năm, trong khi uranium-238 được sử dụng cho các mẫu đá có niên đại hàng tỷ năm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Radiometric dating *by* measuring the ratio of parent to daughter isotopes.’ Giới từ 'by' chỉ phương tiện hoặc cách thức thực hiện việc xác định niên đại.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Radiometric dating'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.