(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rapport (in informal context)
B2

rapport (in informal context)

noun

Nghĩa tiếng Việt

mối quan hệ tốt đẹp sự hòa hợp sự đồng điệu sự ăn ý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rapport (in informal context)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mối quan hệ gần gũi và hài hòa trong đó những người hoặc nhóm liên quan hiểu cảm xúc hoặc ý tưởng của nhau và giao tiếp tốt.

Definition (English Meaning)

A close and harmonious relationship in which the people or groups concerned understand each other's feelings or ideas and communicate well.

Ví dụ Thực tế với 'Rapport (in informal context)'

  • "They quickly established a good rapport."

    "Họ nhanh chóng thiết lập được một mối quan hệ tốt đẹp."

  • "Building rapport with your team is essential for effective collaboration."

    "Xây dựng mối quan hệ tốt với nhóm của bạn là điều cần thiết để cộng tác hiệu quả."

  • "She has a natural ability to build rapport with people from all walks of life."

    "Cô ấy có khả năng tự nhiên để xây dựng mối quan hệ tốt với mọi người từ mọi tầng lớp xã hội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rapport (in informal context)'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

communication(giao tiếp)
relationship(mối quan hệ)
trust(sự tin tưởng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Rapport (in informal context)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Rapport nhấn mạnh đến sự đồng điệu, tin tưởng và thấu hiểu lẫn nhau. Trong bối cảnh không trang trọng, rapport thể hiện sự thân thiện, cởi mở và dễ dàng kết nối. Khác với 'relationship' mang nghĩa chung chung hơn, 'rapport' tập trung vào chất lượng của mối quan hệ, đặc biệt là sự hòa hợp và hiểu biết sâu sắc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with between

'Rapport with' chỉ mối quan hệ hòa hợp với một cá nhân hoặc nhóm cụ thể. Ví dụ: 'She has a good rapport with her students.' 'Rapport between' chỉ mối quan hệ hòa hợp giữa hai hoặc nhiều người hoặc nhóm. Ví dụ: 'There was a strong rapport between the two leaders.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rapport (in informal context)'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)