contacted
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contacted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thì quá khứ và quá khứ phân từ của 'contact': liên lạc với ai đó, thường là để cung cấp hoặc nhận thông tin.
Definition (English Meaning)
Past tense and past participle of 'contact': to communicate with someone, typically in order to give or receive information.
Ví dụ Thực tế với 'Contacted'
-
"I contacted him yesterday to discuss the project."
"Tôi đã liên lạc với anh ấy hôm qua để thảo luận về dự án."
-
"She contacted the customer service department for assistance."
"Cô ấy đã liên hệ bộ phận chăm sóc khách hàng để được hỗ trợ."
-
"We contacted several suppliers before making a decision."
"Chúng tôi đã liên hệ với một vài nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định."
Từ loại & Từ liên quan của 'Contacted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: contact (quá khứ và phân từ 2)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Contacted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
‘Contacted’ chỉ hành động liên lạc đã xảy ra. Nó thường được sử dụng để chỉ sự liên lạc qua điện thoại, email, thư, hoặc gặp mặt trực tiếp. So với ‘called’, ‘contacted’ mang tính trang trọng hơn và không nhất thiết phải bằng điện thoại. So với ‘reached out’, ‘contacted’ trung tính hơn về mặt cảm xúc và mục đích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Contacted by’ diễn tả phương tiện hoặc người thực hiện liên lạc (ví dụ: contacted by email). ‘Contacted via’ tương tự như ‘contacted by’, nhấn mạnh phương tiện liên lạc (ví dụ: contacted via the company website).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Contacted'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.