(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reaction mechanism
C1

reaction mechanism

noun

Nghĩa tiếng Việt

cơ chế phản ứng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reaction mechanism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cơ chế phản ứng là trình tự từng bước của các phản ứng đơn giản mà qua đó sự thay đổi hóa học tổng thể diễn ra.

Definition (English Meaning)

The step-by-step sequence of elementary reactions by which overall chemical change occurs.

Ví dụ Thực tế với 'Reaction mechanism'

  • "Understanding the reaction mechanism is crucial for optimizing the yield of the product."

    "Hiểu rõ cơ chế phản ứng là rất quan trọng để tối ưu hóa hiệu suất của sản phẩm."

  • "The proposed reaction mechanism involves several unstable intermediates."

    "Cơ chế phản ứng được đề xuất liên quan đến một vài chất trung gian không bền."

  • "The reaction mechanism was elucidated using isotopic labeling experiments."

    "Cơ chế phản ứng đã được làm sáng tỏ bằng các thí nghiệm đánh dấu đồng vị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reaction mechanism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: reaction mechanism
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

reaction pathway(con đường phản ứng)
reaction scheme(sơ đồ phản ứng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

chemical kinetics(động học hóa học)
transition state(trạng thái chuyển tiếp)
intermediate(chất trung gian)
rate-determining step(giai đoạn quyết định tốc độ)
elementary reaction(phản ứng đơn giản)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Reaction mechanism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cơ chế phản ứng mô tả chi tiết cách các chất phản ứng (reactants) biến đổi thành sản phẩm (products), bao gồm các trạng thái chuyển tiếp (transition states) và các chất trung gian (intermediates) được hình thành. Nó cung cấp thông tin về các liên kết nào bị phá vỡ và hình thành, cũng như thứ tự và tốc độ của các bước này. Hiểu rõ cơ chế phản ứng cho phép dự đoán sản phẩm, tối ưu hóa điều kiện phản ứng và phát triển các phản ứng mới.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for in

* **reaction mechanism of:** Cơ chế của một phản ứng cụ thể. Ví dụ: "The reaction mechanism of this enzyme-catalyzed reaction is complex."
* **reaction mechanism for:** Cơ chế phản ứng cho một mục đích cụ thể. Ví dụ: "We are looking for a reaction mechanism for the synthesis of this molecule."
* **reaction mechanism in:** Cơ chế phản ứng trong một điều kiện cụ thể hoặc một hệ thống. Ví dụ: "The reaction mechanism in acidic solution is different from that in basic solution."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reaction mechanism'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)