reactive group
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reactive group'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nguyên tử hoặc nhóm nguyên tử cụ thể trong một phân tử chịu trách nhiệm cho tính phản ứng hóa học của phân tử đó.
Definition (English Meaning)
A specific atom or group of atoms in a molecule that is responsible for the chemical reactivity of that molecule.
Ví dụ Thực tế với 'Reactive group'
-
"The hydroxyl group is a common reactive group in alcohols."
"Nhóm hydroxyl là một nhóm phản ứng phổ biến trong rượu."
-
"The amine group is a reactive group that can react with carboxylic acids."
"Nhóm amine là một nhóm phản ứng có thể phản ứng với axit cacboxylic."
-
"Understanding the reactive groups in a molecule is crucial for predicting its chemical behavior."
"Hiểu các nhóm phản ứng trong một phân tử là rất quan trọng để dự đoán hành vi hóa học của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reactive group'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: reactive group
- Adjective: reactive
- Adverb: reactively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reactive group'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong hóa học hữu cơ và hóa sinh để mô tả các nhóm chức năng (functional groups) dễ dàng tham gia vào các phản ứng hóa học. Tính phản ứng của nhóm phụ thuộc vào cấu trúc điện tử và môi trường xung quanh. So sánh với 'functional group' – 'reactive group' nhấn mạnh vào khả năng phản ứng hơn là chỉ đơn thuần là sự hiện diện của nhóm đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: reactive group *in* a molecule (trong một phân tử); of: reactivity *of* the reactive group (tính phản ứng của nhóm phản ứng)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reactive group'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.