(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reactive measures
C1

reactive measures

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

các biện pháp đối phó các biện pháp ứng phó các biện pháp phản ứng những hành động đáp trả
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reactive measures'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các biện pháp được thực hiện để đối phó với một vấn đề hoặc sự kiện đã xảy ra, thay vì chủ động ngăn chặn nó.

Definition (English Meaning)

Actions taken in response to a problem or event that has already occurred, rather than proactively preventing it.

Ví dụ Thực tế với 'Reactive measures'

  • "The company implemented reactive measures to mitigate the damage caused by the data breach."

    "Công ty đã thực hiện các biện pháp phản ứng để giảm thiểu thiệt hại do vụ rò rỉ dữ liệu gây ra."

  • "Following the earthquake, the government announced a series of reactive measures aimed at providing aid to the affected communities."

    "Sau trận động đất, chính phủ đã công bố một loạt các biện pháp phản ứng nhằm cung cấp viện trợ cho các cộng đồng bị ảnh hưởng."

  • "The reactive measures taken by the bank were insufficient to restore customer confidence after the scandal."

    "Các biện pháp phản ứng mà ngân hàng thực hiện là không đủ để khôi phục niềm tin của khách hàng sau vụ bê bối."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reactive measures'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: reactive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

responsive actions(hành động đáp trả)
remedial steps(các bước khắc phục)

Trái nghĩa (Antonyms)

proactive measures(biện pháp chủ động)
preventative actions(hành động phòng ngừa)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản lý Kinh doanh Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Reactive measures'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh sự phản ứng sau khi sự việc xảy ra. Thường được sử dụng khi nói về các chính sách, chiến lược hoặc hành động nhằm giải quyết hậu quả hoặc hạn chế thiệt hại sau một sự kiện tiêu cực. Khác với 'proactive measures' (biện pháp chủ động) vốn tập trung vào việc ngăn chặn vấn đề trước khi nó xảy ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

* **in response to:** chỉ mục đích của hành động phản ứng (ví dụ: 'The government implemented reactive measures in response to the economic crisis.')
* **to:** chỉ đối tượng hoặc vấn đề mà hành động phản ứng nhắm đến (ví dụ: 'These reactive measures are a response to the increasing crime rate.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reactive measures'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)