(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ community building
B2

community building

Noun

Nghĩa tiếng Việt

xây dựng cộng đồng tạo dựng cộng đồng củng cố cộng đồng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Community building'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình tạo dựng hoặc củng cố các mối liên kết xã hội, sự tin tưởng và ý thức thuộc về trong một nhóm hoặc khu vực địa lý.

Definition (English Meaning)

The process of creating or strengthening social connections, trust, and a sense of belonging within a group or geographic area.

Ví dụ Thực tế với 'Community building'

  • "The organization promotes community building through various social events."

    "Tổ chức thúc đẩy xây dựng cộng đồng thông qua nhiều sự kiện xã hội khác nhau."

  • "Community building initiatives can help reduce crime rates in urban areas."

    "Các sáng kiến xây dựng cộng đồng có thể giúp giảm tỷ lệ tội phạm ở khu vực thành thị."

  • "Online forums are a modern form of community building."

    "Diễn đàn trực tuyến là một hình thức xây dựng cộng đồng hiện đại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Community building'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: community building
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Quản lý Phát triển cộng đồng

Ghi chú Cách dùng 'Community building'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Community building nhấn mạnh việc xây dựng mối quan hệ giữa các cá nhân để tạo ra một cộng đồng gắn kết và hỗ trợ lẫn nhau. Nó khác với 'community development', tập trung hơn vào việc cải thiện điều kiện kinh tế và xã hội của một cộng đồng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for through

‘in’ thường được sử dụng để chỉ phạm vi hoặc bối cảnh của hoạt động xây dựng cộng đồng (ví dụ: community building in schools). ‘for’ chỉ mục đích (ví dụ: community building for social change). ‘through’ chỉ phương tiện hoặc cách thức (ví dụ: community building through volunteer work).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Community building'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The success of the project hinges on effective community building.
Sự thành công của dự án phụ thuộc vào việc xây dựng cộng đồng hiệu quả.
Phủ định
There was no community building evident in the project's initial stages.
Không có hoạt động xây dựng cộng đồng nào được thể hiện rõ trong giai đoạn đầu của dự án.
Nghi vấn
Is community building a key component of the organization's mission?
Xây dựng cộng đồng có phải là một thành phần quan trọng trong sứ mệnh của tổ chức không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The organization has implemented several community building initiatives this year.
Tổ chức đã triển khai một vài sáng kiến xây dựng cộng đồng trong năm nay.
Phủ định
The government hasn't invested in community building programs as much as it should have.
Chính phủ đã không đầu tư vào các chương trình xây dựng cộng đồng nhiều như đáng lẽ phải có.
Nghi vấn
Has the city council considered community building as a way to address social isolation?
Hội đồng thành phố đã xem xét việc xây dựng cộng đồng như một cách để giải quyết sự cô lập xã hội chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)