(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ real-world
B2

real-world

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

thực tế trong thực tế ngoài đời thực môi trường thực tế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Real-world'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tồn tại hoặc xảy ra trong thực tế; không phải lý thuyết hoặc tưởng tượng.

Definition (English Meaning)

Existing or occurring in reality; not theoretical or imaginary.

Ví dụ Thực tế với 'Real-world'

  • "This software has been tested in a real-world environment."

    "Phần mềm này đã được thử nghiệm trong môi trường thực tế."

  • "We need real-world data to support our claims."

    "Chúng ta cần dữ liệu thực tế để chứng minh cho những tuyên bố của mình."

  • "The game offers a real-world simulation of driving."

    "Trò chơi cung cấp một mô phỏng lái xe trong thế giới thực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Real-world'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: real-world
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

practical(thực tế, có tính ứng dụng)
realistic(thực tế, hiện thực)
actual(thực tế, có thật)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

real-life(ngoài đời thực)
real-time(thời gian thực)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Real-world'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để nhấn mạnh tính thực tế và ứng dụng của một cái gì đó, trái ngược với những thứ chỉ tồn tại trong lý thuyết, mô phỏng hoặc môi trường kiểm soát. So với các từ như 'practical' (thực tế, có tính ứng dụng), 'real-world' thường ám chỉ một bối cảnh phức tạp và đa dạng hơn, nơi nhiều yếu tố có thể ảnh hưởng đến kết quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Real-world'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To apply theoretical knowledge to real-world problems is crucial for success.
Áp dụng kiến thức lý thuyết vào các vấn đề thực tế là rất quan trọng để thành công.
Phủ định
It's important not to ignore the real-world implications of these policies.
Điều quan trọng là không được bỏ qua những tác động thực tế của các chính sách này.
Nghi vấn
Is it necessary to consider real-world constraints when designing the model?
Có cần thiết phải xem xét các ràng buộc thực tế khi thiết kế mô hình không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company needed real-world experience in international markets.
Công ty cần kinh nghiệm thực tế trên thị trường quốc tế.
Phủ định
This simulation is not a substitute for real-world testing.
Sự mô phỏng này không thể thay thế cho việc kiểm tra thực tế.
Nghi vấn
Does this project have real-world applications?
Dự án này có ứng dụng thực tế không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company is going to implement real-world examples in their training program.
Công ty sẽ triển khai các ví dụ thực tế trong chương trình đào tạo của họ.
Phủ định
The simulation is not going to accurately reflect real-world conditions.
Mô phỏng sẽ không phản ánh chính xác các điều kiện thực tế.
Nghi vấn
Are they going to apply their theoretical knowledge to real-world situations?
Họ có định áp dụng kiến thức lý thuyết của mình vào các tình huống thực tế không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The students have applied their skills in a real-world project.
Các sinh viên đã áp dụng các kỹ năng của họ trong một dự án thực tế.
Phủ định
The company hasn't faced any real-world challenges yet this year.
Công ty vẫn chưa đối mặt với bất kỳ thách thức thực tế nào trong năm nay.
Nghi vấn
Has the government implemented any real-world solutions to this problem?
Chính phủ đã thực hiện bất kỳ giải pháp thực tế nào cho vấn đề này chưa?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I had more real-world experience before starting this job.
Tôi ước tôi có nhiều kinh nghiệm thực tế hơn trước khi bắt đầu công việc này.
Phủ định
If only they wouldn't focus so much on theoretical knowledge and more on real-world applications.
Giá mà họ không tập trung quá nhiều vào kiến thức lý thuyết mà tập trung nhiều hơn vào các ứng dụng thực tế.
Nghi vấn
If only the training program could incorporate more real-world simulations, would it be more effective?
Giá mà chương trình đào tạo có thể kết hợp nhiều mô phỏng thực tế hơn, liệu nó có hiệu quả hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)