(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ romanticized representation
C1

romanticized representation

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

sự miêu tả lãng mạn hóa sự mô tả lý tưởng hóa hình ảnh được lãng mạn hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Romanticized representation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sự miêu tả hoặc mô tả về điều gì đó theo cách lý tưởng hóa hoặc phóng đại các khía cạnh tích cực của nó, thường bỏ qua hoặc giảm nhẹ những phẩm chất tiêu cực của nó.

Definition (English Meaning)

A depiction or portrayal of something in a way that idealizes or exaggerates its positive aspects, often ignoring or downplaying its negative qualities.

Ví dụ Thực tế với 'Romanticized representation'

  • "The movie offers a romanticized representation of the Wild West, ignoring the harsh realities faced by many settlers."

    "Bộ phim mang đến một sự miêu tả lãng mạn hóa về miền Tây hoang dã, bỏ qua những thực tế khắc nghiệt mà nhiều người định cư phải đối mặt."

  • "The historian criticized the film for its romanticized representation of the French Revolution."

    "Nhà sử học chỉ trích bộ phim vì sự miêu tả lãng mạn hóa về Cách mạng Pháp."

  • "The travel brochure presented a romanticized representation of the island, failing to mention the poverty and environmental damage."

    "Tờ quảng cáo du lịch trình bày một sự miêu tả lãng mạn hóa về hòn đảo, không đề cập đến nghèo đói và thiệt hại môi trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Romanticized representation'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Văn học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Romanticized representation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả cách các sự kiện lịch sử, con người hoặc địa điểm được trình bày một cách lãng mạn hóa, thường là để phục vụ một mục đích cụ thể, chẳng hạn như thúc đẩy lòng yêu nước hoặc tạo ra một hình ảnh cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi sử dụng 'of', nó chỉ ra cái gì đang được romanticized. Ví dụ: 'a romanticized representation of war' (một sự miêu tả lãng mạn hóa về chiến tranh).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Romanticized representation'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Artists often choose to romanticize reality in their representations of the world.
Các nghệ sĩ thường chọn lãng mạn hóa thực tế trong các tác phẩm đại diện về thế giới của họ.
Phủ định
It's important not to romanticize war in representations because it obscures the true horrors.
Điều quan trọng là không lãng mạn hóa chiến tranh trong các tác phẩm đại diện vì nó che khuất những kinh hoàng thực sự.
Nghi vấn
Why do filmmakers tend to romanticize historical events in their representation?
Tại sao các nhà làm phim có xu hướng lãng mạn hóa các sự kiện lịch sử trong tác phẩm đại diện của họ?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the museum opens, historians will have romanticized the representation of the colonial era.
Vào thời điểm bảo tàng mở cửa, các nhà sử học sẽ đã lãng mạn hóa sự thể hiện về kỷ nguyên thuộc địa.
Phủ định
By next year, critics won't have romanticized the representation of the war in their reviews.
Đến năm sau, các nhà phê bình sẽ không còn lãng mạn hóa sự thể hiện về cuộc chiến trong các bài đánh giá của họ.
Nghi vấn
Will the filmmakers have romanticized the representation of poverty by the film's release?
Liệu các nhà làm phim sẽ đã lãng mạn hóa sự thể hiện về nghèo đói vào thời điểm bộ phim được phát hành?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The film has romanticized the representation of war heroes.
Bộ phim đã lãng mạn hóa hình ảnh đại diện của các anh hùng chiến tranh.
Phủ định
The media has not romanticized the representation of rural life.
Truyền thông chưa lãng mạn hóa hình ảnh đại diện của cuộc sống nông thôn.
Nghi vấn
Has history romanticized the representation of pirates?
Lịch sử có lãng mạn hóa hình ảnh đại diện của cướp biển không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)