faithful rendering
Danh từ ghép (noun phrase)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Faithful rendering'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bản diễn giải hoặc bản dịch chính xác và trung thực phản ánh nguồn gốc ban đầu.
Definition (English Meaning)
A representation or translation that accurately and honestly reflects the original source.
Ví dụ Thực tế với 'Faithful rendering'
-
"The translator provided a faithful rendering of the poem, capturing its beauty and emotion."
"Người dịch đã cung cấp một bản dịch trung thực của bài thơ, nắm bắt được vẻ đẹp và cảm xúc của nó."
-
"The artist aimed for a faithful rendering of the landscape in his painting."
"Họa sĩ đã hướng đến một sự diễn giải trung thực về phong cảnh trong bức tranh của mình."
-
"This version is a faithful rendering of the original document."
"Phiên bản này là một bản dịch trung thực của tài liệu gốc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Faithful rendering'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: faithful
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Faithful rendering'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ những bản dịch hoặc diễn giải mà nội dung, ý nghĩa và thậm chí cả phong cách của bản gốc được giữ gìn một cách cẩn thận. Nó nhấn mạnh tính trung thực và độ chính xác cao. Khác với 'literal translation' (dịch nghĩa đen) vốn chỉ tập trung vào việc dịch từng từ một, 'faithful rendering' chú trọng đến việc truyền tải đúng tinh thần và ý nghĩa của toàn bộ văn bản gốc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Faithful rendering of': Sử dụng khi muốn chỉ bản diễn giải/dịch chính xác của cái gì đó. Ví dụ: 'a faithful rendering of the author's intent'. 'Faithful rendering to': ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng khi nhấn mạnh sự trung thành với một tiêu chuẩn hoặc nguyên tắc nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Faithful rendering'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.