(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reckless gamble
C1

reckless gamble

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

canh bạc liều lĩnh hành động mạo hiểm đặt cược vô trách nhiệm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reckless gamble'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hành động mạo hiểm được thực hiện mà không hoặc có rất ít suy nghĩ về những hậu quả có thể xảy ra.

Definition (English Meaning)

A risky action undertaken with little or no thought about possible consequences.

Ví dụ Thực tế với 'Reckless gamble'

  • "Investing all his savings in that startup was a reckless gamble."

    "Việc đầu tư tất cả tiền tiết kiệm của anh ấy vào công ty khởi nghiệp đó là một canh bạc liều lĩnh."

  • "The company's decision to launch the product without proper testing was a reckless gamble."

    "Quyết định tung sản phẩm ra thị trường mà không kiểm tra kỹ lưỡng của công ty là một canh bạc liều lĩnh."

  • "Taking on that much debt was a reckless gamble that could bankrupt the business."

    "Việc gánh quá nhiều nợ là một canh bạc liều lĩnh có thể khiến doanh nghiệp phá sản."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reckless gamble'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gamble
  • Verb: gamble
  • Adjective: reckless
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

rash gamble(canh bạc hấp tấp)
imprudent risk(rủi ro thiếu thận trọng)
foolhardy venture(phi vụ dại dột)

Trái nghĩa (Antonyms)

calculated risk(rủi ro có tính toán)
prudent investment(đầu tư thận trọng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế/Tài chính/Rủi ro

Ghi chú Cách dùng 'Reckless gamble'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ "reckless gamble" nhấn mạnh mức độ rủi ro cao và sự thiếu thận trọng trong một hành động cụ thể. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ đến việc chấp nhận rủi ro một cách liều lĩnh và có thể dẫn đến thất bại hoặc thiệt hại lớn. So với "risky bet" (cược rủi ro), "reckless gamble" có mức độ rủi ro và thiếu suy nghĩ cao hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

"Reckless gamble with something": Thể hiện sự liều lĩnh khi đặt cược hoặc mạo hiểm điều gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reckless gamble'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)