sound booth
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sound booth'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phòng nhỏ hoặc không gian kín được thiết kế để cách ly âm thanh, được sử dụng để thu âm hoặc phát sóng.
Definition (English Meaning)
A small room or enclosure designed to isolate sound, used for recording or broadcasting.
Ví dụ Thực tế với 'Sound booth'
-
"The actor recorded his lines in the sound booth."
"Diễn viên đã thu âm lời thoại của mình trong phòng thu âm cách âm."
-
"The sound booth ensured a clear recording without background noise."
"Phòng thu âm cách âm đảm bảo bản thu âm rõ ràng, không có tạp âm."
-
"She practiced her speech in the sound booth before the live broadcast."
"Cô ấy luyện tập bài phát biểu của mình trong phòng thu âm cách âm trước buổi phát sóng trực tiếp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sound booth'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sound booth
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sound booth'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sound booth thường được sử dụng trong các phòng thu âm, đài phát thanh, hoặc các địa điểm cần kiểm soát chất lượng âm thanh. Mục đích chính là ngăn chặn tiếng ồn từ bên ngoài lọt vào và hạn chế sự vang vọng bên trong, tạo ra bản thu âm rõ ràng và chất lượng cao. Nó khác với 'recording studio' (phòng thu âm) ở quy mô và chức năng; sound booth là một phần của phòng thu, còn studio là một không gian lớn hơn, bao gồm nhiều thiết bị và khu vực khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ và ‘inside’ đều chỉ vị trí bên trong sound booth. Ví dụ: 'The singer is in the sound booth.' hoặc 'The singer is inside the sound booth.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sound booth'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.