(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ retrievable
B2

retrievable

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

có thể truy xuất có thể lấy lại được có thể khôi phục được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Retrievable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có khả năng lấy lại, khôi phục hoặc tìm lại được.

Definition (English Meaning)

Capable of being retrieved or recovered.

Ví dụ Thực tế với 'Retrievable'

  • "The deleted files are still retrievable with the right software."

    "Các tập tin đã xóa vẫn có thể lấy lại được bằng phần mềm phù hợp."

  • "All data stored on the server is easily retrievable."

    "Tất cả dữ liệu được lưu trữ trên máy chủ đều có thể dễ dàng truy xuất."

  • "The information is retrievable, but it will take some time to find it."

    "Thông tin có thể lấy lại được, nhưng sẽ mất một chút thời gian để tìm thấy nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Retrievable'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Retrievable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'retrievable' thường được sử dụng trong bối cảnh dữ liệu, thông tin, hoặc vật phẩm bị mất hoặc bị giấu kín, và có thể được tìm thấy hoặc khôi phục lại bằng các phương pháp hoặc công cụ phù hợp. Nó nhấn mạnh khả năng tiếp cận và phục hồi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Retrievable'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The deleted files are easily retrievable from the recycle bin.
Các tệp đã xóa có thể dễ dàng khôi phục được từ thùng rác.
Phủ định
Under no circumstances are those files retrievable after the system crash.
Trong bất kỳ trường hợp nào, những tệp đó đều không thể khôi phục được sau sự cố hệ thống.
Nghi vấn
Should you accidentally delete it, is the information still retrievable?
Nếu bạn vô tình xóa nó, thông tin có còn khôi phục được không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This file is easily retrievable from the cloud.
Tệp này có thể dễ dàng truy xuất từ đám mây.
Phủ định
He does not retrieve the data every day.
Anh ấy không truy xuất dữ liệu mỗi ngày.
Nghi vấn
Does she retrieve her emails every morning?
Cô ấy có lấy lại email của mình mỗi sáng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)