recuperated
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recuperated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hồi phục, bình phục (sau bệnh tật hoặc sự gắng sức).
Ví dụ Thực tế với 'Recuperated'
-
"She recuperated quickly after the surgery."
"Cô ấy đã bình phục nhanh chóng sau ca phẫu thuật."
-
"He recuperated at home after his heart attack."
"Ông ấy đã hồi phục tại nhà sau cơn đau tim."
-
"The economy is slowly recuperating."
"Nền kinh tế đang dần phục hồi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Recuperated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: recuperate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Recuperated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'recuperate' thường được dùng để chỉ quá trình phục hồi sức khỏe hoặc tinh thần sau một thời gian bị ốm, bị thương, hoặc phải chịu đựng sự căng thẳng. Nó nhấn mạnh sự trở lại trạng thái bình thường hoặc khỏe mạnh trước đó. So với 'recover', 'recuperate' có thể mang sắc thái trang trọng hơn và thường liên quan đến sự phục hồi sau những tình huống nghiêm trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Recuperate from' được dùng để chỉ nguồn gốc hoặc nguyên nhân của việc cần phục hồi. Ví dụ, 'recuperate from an illness' nghĩa là phục hồi từ một căn bệnh.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Recuperated'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.