(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ recycled
B1

recycled

adjective

Nghĩa tiếng Việt

tái chế đã tái chế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recycled'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã được xử lý hoặc chế biến để các vật liệu có thể được sử dụng lại.

Definition (English Meaning)

Processed or treated so the materials can be used again.

Ví dụ Thực tế với 'Recycled'

  • "This paper is made from recycled materials."

    "Giấy này được làm từ vật liệu tái chế."

  • "Recycled plastic bottles can be made into fleece jackets."

    "Chai nhựa tái chế có thể được làm thành áo khoác lông cừu."

  • "The government encourages the use of recycled paper."

    "Chính phủ khuyến khích việc sử dụng giấy tái chế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Recycled'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: recycle
  • Adjective: recycled
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Môi trường Sản xuất

Ghi chú Cách dùng 'Recycled'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ các vật liệu đã qua sử dụng và được biến đổi để tái sử dụng. Khác với 'reused' (được dùng lại) ở chỗ 'recycled' đòi hỏi quá trình xử lý biến đổi vật liệu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

'recycled from' dùng để chỉ nguồn gốc vật liệu tái chế. Ví dụ: paper recycled from old newspapers.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Recycled'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By next year, the city will have recycled all of its plastic waste.
Đến năm sau, thành phố sẽ đã tái chế toàn bộ rác thải nhựa của mình.
Phủ định
By the end of the month, we won't have recycled enough paper to meet our quota.
Đến cuối tháng, chúng ta sẽ chưa tái chế đủ giấy để đáp ứng chỉ tiêu.
Nghi vấn
Will they have recycled all the aluminum cans by this afternoon?
Liệu họ đã tái chế hết lon nhôm vào chiều nay chưa?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The plastic bottles were recycled last week.
Những chai nhựa đã được tái chế vào tuần trước.
Phủ định
She didn't recycle the newspaper yesterday.
Hôm qua cô ấy đã không tái chế tờ báo.
Nghi vấn
Did they recycle the aluminum cans?
Họ đã tái chế những lon nhôm chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)