recycled
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recycled'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã được xử lý hoặc chế biến để các vật liệu có thể được sử dụng lại.
Ví dụ Thực tế với 'Recycled'
-
"This paper is made from recycled materials."
"Giấy này được làm từ vật liệu tái chế."
-
"Recycled plastic bottles can be made into fleece jackets."
"Chai nhựa tái chế có thể được làm thành áo khoác lông cừu."
-
"The government encourages the use of recycled paper."
"Chính phủ khuyến khích việc sử dụng giấy tái chế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Recycled'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: recycle
- Adjective: recycled
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Recycled'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ các vật liệu đã qua sử dụng và được biến đổi để tái sử dụng. Khác với 'reused' (được dùng lại) ở chỗ 'recycled' đòi hỏi quá trình xử lý biến đổi vật liệu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'recycled from' dùng để chỉ nguồn gốc vật liệu tái chế. Ví dụ: paper recycled from old newspapers.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Recycled'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By next year, the city will have recycled all of its plastic waste.
|
Đến năm sau, thành phố sẽ đã tái chế toàn bộ rác thải nhựa của mình. |
| Phủ định |
By the end of the month, we won't have recycled enough paper to meet our quota.
|
Đến cuối tháng, chúng ta sẽ chưa tái chế đủ giấy để đáp ứng chỉ tiêu. |
| Nghi vấn |
Will they have recycled all the aluminum cans by this afternoon?
|
Liệu họ đã tái chế hết lon nhôm vào chiều nay chưa? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The plastic bottles were recycled last week.
|
Những chai nhựa đã được tái chế vào tuần trước. |
| Phủ định |
She didn't recycle the newspaper yesterday.
|
Hôm qua cô ấy đã không tái chế tờ báo. |
| Nghi vấn |
Did they recycle the aluminum cans?
|
Họ đã tái chế những lon nhôm chưa? |