redundancies
Danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Redundancies'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các trường hợp bị mất việc làm do không còn công việc.
Definition (English Meaning)
Instances of being no longer employed because there is no more work available.
Ví dụ Thực tế với 'Redundancies'
-
"The company announced 200 redundancies due to the economic downturn."
"Công ty đã thông báo cắt giảm 200 nhân sự do suy thoái kinh tế."
-
"The redundancies were a necessary measure to ensure the company's survival."
"Việc cắt giảm nhân sự là một biện pháp cần thiết để đảm bảo sự sống còn của công ty."
-
"Many experienced staff were affected by the redundancies."
"Nhiều nhân viên có kinh nghiệm đã bị ảnh hưởng bởi việc cắt giảm nhân sự."
Từ loại & Từ liên quan của 'Redundancies'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: redundancy
- Adjective: redundant
- Adverb: redundantly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Redundancies'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'redundancies' thường được dùng trong bối cảnh doanh nghiệp hoặc tổ chức cắt giảm nhân sự vì lý do tái cấu trúc, sáp nhập, hoặc giảm hiệu quả kinh doanh. Nó khác với 'layoffs' (sa thải) ở chỗ 'redundancy' thường liên quan đến việc vị trí đó không còn cần thiết nữa, chứ không nhất thiết do năng lực của nhân viên. 'Dismissal' (sa thải) thường mang nghĩa tiêu cực hơn, liên quan đến hành vi hoặc năng lực kém của nhân viên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In redundancies': sử dụng để nói về sự tham gia hoặc tác động của một yếu tố cụ thể trong quá trình cắt giảm nhân sự. 'At redundancies': ít phổ biến hơn, có thể dùng để chỉ thời điểm hoặc địa điểm xảy ra việc cắt giảm nhân sự.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Redundancies'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.