regain composure
VerbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Regain composure'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lấy lại sự bình tĩnh và kiểm soát cảm xúc sau khi tức giận, buồn bã hoặc kích động.
Definition (English Meaning)
To become calm and in control of your emotions again after being angry, upset, or agitated.
Ví dụ Thực tế với 'Regain composure'
-
"After the heated argument, it took him a few minutes to regain his composure."
"Sau cuộc tranh cãi gay gắt, anh ấy mất vài phút để lấy lại sự bình tĩnh."
-
"She struggled to regain her composure before answering the journalist's question."
"Cô ấy cố gắng lấy lại bình tĩnh trước khi trả lời câu hỏi của nhà báo."
-
"He needed to regain his composure before addressing the board of directors."
"Anh ấy cần lấy lại bình tĩnh trước khi phát biểu trước hội đồng quản trị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Regain composure'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: regain composure (v)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Regain composure'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng khi ai đó đã mất kiểm soát cảm xúc của mình và sau đó cố gắng lấy lại nó. 'Composure' đề cập đến trạng thái bình tĩnh, kiểm soát bản thân. Việc 'regain composure' nhấn mạnh một nỗ lực có ý thức để trở lại trạng thái này. So sánh với 'calm down' (bình tĩnh lại), 'regain composure' trang trọng hơn và thường ám chỉ một tình huống căng thẳng hoặc áp lực cao, nơi việc duy trì sự bình tĩnh là quan trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Regain composure'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.