(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ regain composure
C1

regain composure

Verb

Nghĩa tiếng Việt

lấy lại bình tĩnh kiềm chế cảm xúc giữ thái độ bình tĩnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Regain composure'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lấy lại sự bình tĩnh và kiểm soát cảm xúc sau khi tức giận, buồn bã hoặc kích động.

Definition (English Meaning)

To become calm and in control of your emotions again after being angry, upset, or agitated.

Ví dụ Thực tế với 'Regain composure'

  • "After the heated argument, it took him a few minutes to regain his composure."

    "Sau cuộc tranh cãi gay gắt, anh ấy mất vài phút để lấy lại sự bình tĩnh."

  • "She struggled to regain her composure before answering the journalist's question."

    "Cô ấy cố gắng lấy lại bình tĩnh trước khi trả lời câu hỏi của nhà báo."

  • "He needed to regain his composure before addressing the board of directors."

    "Anh ấy cần lấy lại bình tĩnh trước khi phát biểu trước hội đồng quản trị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Regain composure'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: regain composure (v)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

collect oneself(lấy lại bình tĩnh)
compose oneself(kiềm chế bản thân)
pull oneself together(tự trấn tĩnh bản thân)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học/Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Regain composure'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng khi ai đó đã mất kiểm soát cảm xúc của mình và sau đó cố gắng lấy lại nó. 'Composure' đề cập đến trạng thái bình tĩnh, kiểm soát bản thân. Việc 'regain composure' nhấn mạnh một nỗ lực có ý thức để trở lại trạng thái này. So sánh với 'calm down' (bình tĩnh lại), 'regain composure' trang trọng hơn và thường ám chỉ một tình huống căng thẳng hoặc áp lực cao, nơi việc duy trì sự bình tĩnh là quan trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Regain composure'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)