(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reinforces
B2

reinforces

Động từ (ngôi thứ ba số ít)

Nghĩa tiếng Việt

củng cố tăng cường gia cố
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reinforces'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Củng cố, tăng cường hoặc hỗ trợ (một vật thể hoặc chất), đặc biệt bằng vật liệu bổ sung.

Definition (English Meaning)

Strengthen or support (an object or substance), especially with additional material.

Ví dụ Thực tế với 'Reinforces'

  • "The new law reinforces the importance of environmental protection."

    "Luật mới củng cố tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường."

  • "The evidence reinforces the defendant's guilt."

    "Bằng chứng củng cố tội lỗi của bị cáo."

  • "The company's success reinforces its position as a market leader."

    "Thành công của công ty củng cố vị thế của mình như một người dẫn đầu thị trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reinforces'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

undermines(làm suy yếu)
weakens(làm yếu đi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Reinforces'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Reinforces là dạng ngôi thứ ba số ít của động từ 'reinforce'. Nó thường được sử dụng để chỉ hành động củng cố, làm cho cái gì đó mạnh mẽ hơn hoặc có hiệu quả hơn. Nó nhấn mạnh sự gia cố thêm vào một cái gì đó đã tồn tại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with by

'Reinforce with' được dùng khi bạn chỉ rõ vật liệu hoặc phương pháp được sử dụng để củng cố. Ví dụ: 'The wall was reinforced with steel beams.' ('Reinforce by' được dùng khi bạn chỉ rõ cách thức hoặc hành động củng cố. Ví dụ: 'The teacher reinforces good behavior by giving rewards.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reinforces'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)