reinforces
Động từ (ngôi thứ ba số ít)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reinforces'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Củng cố, tăng cường hoặc hỗ trợ (một vật thể hoặc chất), đặc biệt bằng vật liệu bổ sung.
Definition (English Meaning)
Strengthen or support (an object or substance), especially with additional material.
Ví dụ Thực tế với 'Reinforces'
-
"The new law reinforces the importance of environmental protection."
"Luật mới củng cố tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường."
-
"The evidence reinforces the defendant's guilt."
"Bằng chứng củng cố tội lỗi của bị cáo."
-
"The company's success reinforces its position as a market leader."
"Thành công của công ty củng cố vị thế của mình như một người dẫn đầu thị trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reinforces'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: reinforce
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reinforces'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Reinforces là dạng ngôi thứ ba số ít của động từ 'reinforce'. Nó thường được sử dụng để chỉ hành động củng cố, làm cho cái gì đó mạnh mẽ hơn hoặc có hiệu quả hơn. Nó nhấn mạnh sự gia cố thêm vào một cái gì đó đã tồn tại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Reinforce with' được dùng khi bạn chỉ rõ vật liệu hoặc phương pháp được sử dụng để củng cố. Ví dụ: 'The wall was reinforced with steel beams.' ('Reinforce by' được dùng khi bạn chỉ rõ cách thức hoặc hành động củng cố. Ví dụ: 'The teacher reinforces good behavior by giving rewards.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reinforces'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.