fortifies
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fortifies'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gia cố hoặc bảo vệ (một địa điểm hoặc tòa nhà) bằng các công trình phòng thủ để chống lại sự tấn công.
Definition (English Meaning)
To strengthen or protect (a place or building) with defensive works so as to resist attack.
Ví dụ Thực tế với 'Fortifies'
-
"The castle was fortified to withstand a long siege."
"Lâu đài đã được củng cố để chịu được một cuộc bao vây dài ngày."
-
"The government is taking steps to fortify the economy against recession."
"Chính phủ đang thực hiện các bước để củng cố nền kinh tế chống lại suy thoái."
-
"The milk is fortified with vitamin D."
"Sữa được bổ sung vitamin D."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fortifies'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: fortify
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fortifies'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ "fortify" thường được dùng để chỉ việc củng cố về mặt vật chất, ví dụ như xây tường thành, hào lũy. Nó cũng có thể được dùng theo nghĩa bóng để chỉ việc tăng cường sức mạnh tinh thần, thể chất hoặc khả năng chống chịu của một người hoặc vật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **fortify with**: Tăng cường, bổ sung cái gì đó vào. Ví dụ: fortify cereal with vitamins (bổ sung vitamin vào ngũ cốc).
* **fortify against**: Củng cố để chống lại cái gì đó. Ví dụ: fortify a city against attack (củng cố thành phố để chống lại cuộc tấn công).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fortifies'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.