(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rejected offer
B2

rejected offer

Cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lời đề nghị bị từ chối đề nghị bị bác bỏ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rejected offer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lời đề nghị đã bị từ chối hoặc bác bỏ.

Definition (English Meaning)

An offer that has been refused or declined.

Ví dụ Thực tế với 'Rejected offer'

  • "The company received several rejected offers for the acquisition."

    "Công ty đã nhận được một vài lời đề nghị bị từ chối cho việc mua lại."

  • "After many rejected offers, they finally found a buyer."

    "Sau nhiều lời đề nghị bị từ chối, cuối cùng họ cũng tìm được người mua."

  • "The union rejected the company's latest offer, threatening a strike."

    "Công đoàn đã từ chối lời đề nghị mới nhất của công ty, đe dọa đình công."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rejected offer'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

declined offer(lời đề nghị bị từ chối)
refused offer(lời đề nghị bị từ chối)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Rejected offer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, đàm phán, hoặc các tình huống mà một đề xuất không được chấp nhận. 'Rejected' nhấn mạnh rằng lời đề nghị đã bị xem xét và chủ động bị từ chối, không chỉ đơn thuần là không được chấp nhận. Cần phân biệt với 'declined offer', mặc dù tương đồng, 'declined' có thể mang sắc thái lịch sự hơn, trong khi 'rejected' có thể mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về sự không đồng ý hoặc không chấp nhận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rejected offer'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)