accepted offer
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Accepted offer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lời đề nghị đã được chính thức chấp thuận và xác nhận.
Ví dụ Thực tế với 'Accepted offer'
-
"After careful consideration, we have decided to make an accepted offer on the property."
"Sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, chúng tôi đã quyết định đưa ra một lời đề nghị được chấp nhận cho bất động sản này."
-
"The company received an accepted offer from a rival firm."
"Công ty đã nhận được một lời đề nghị được chấp nhận từ một công ty đối thủ."
-
"Once you have an accepted offer, the next step is to sign the contract."
"Khi bạn có một lời đề nghị được chấp nhận, bước tiếp theo là ký hợp đồng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Accepted offer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Accepted offer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh kinh doanh, mua bán, tuyển dụng, hoặc bất động sản, khi một bên đưa ra đề nghị và bên kia chấp nhận nó. Nó biểu thị một thỏa thuận ràng buộc về mặt pháp lý (trong nhiều trường hợp) giữa hai bên. So với 'pending offer' (lời đề nghị đang chờ xử lý) hoặc 'rejected offer' (lời đề nghị bị từ chối), 'accepted offer' cho thấy kết quả cuối cùng đã được thống nhất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of': Diễn tả đối tượng của lời đề nghị đã chấp nhận (ví dụ: 'accepted offer of employment' - lời đề nghị làm việc đã được chấp nhận). 'for': Ít phổ biến hơn, nhưng có thể diễn tả mục đích của lời đề nghị (ví dụ: 'accepted offer for purchase' - lời đề nghị mua hàng đã được chấp nhận).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Accepted offer'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.