(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ accepted offer
B2

accepted offer

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lời đề nghị đã được chấp nhận chấp nhận lời đề nghị đề nghị đã được thông qua
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Accepted offer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lời đề nghị đã được chính thức chấp thuận và xác nhận.

Definition (English Meaning)

An offer that has been formally agreed upon and confirmed.

Ví dụ Thực tế với 'Accepted offer'

  • "After careful consideration, we have decided to make an accepted offer on the property."

    "Sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, chúng tôi đã quyết định đưa ra một lời đề nghị được chấp nhận cho bất động sản này."

  • "The company received an accepted offer from a rival firm."

    "Công ty đã nhận được một lời đề nghị được chấp nhận từ một công ty đối thủ."

  • "Once you have an accepted offer, the next step is to sign the contract."

    "Khi bạn có một lời đề nghị được chấp nhận, bước tiếp theo là ký hợp đồng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Accepted offer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

agreed offer(lời đề nghị đã thỏa thuận)
confirmed offer(lời đề nghị đã xác nhận)

Trái nghĩa (Antonyms)

rejected offer(lời đề nghị bị từ chối)
declined offer(lời đề nghị bị khước từ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Thương mại

Ghi chú Cách dùng 'Accepted offer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh kinh doanh, mua bán, tuyển dụng, hoặc bất động sản, khi một bên đưa ra đề nghị và bên kia chấp nhận nó. Nó biểu thị một thỏa thuận ràng buộc về mặt pháp lý (trong nhiều trường hợp) giữa hai bên. So với 'pending offer' (lời đề nghị đang chờ xử lý) hoặc 'rejected offer' (lời đề nghị bị từ chối), 'accepted offer' cho thấy kết quả cuối cùng đã được thống nhất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'of': Diễn tả đối tượng của lời đề nghị đã chấp nhận (ví dụ: 'accepted offer of employment' - lời đề nghị làm việc đã được chấp nhận). 'for': Ít phổ biến hơn, nhưng có thể diễn tả mục đích của lời đề nghị (ví dụ: 'accepted offer for purchase' - lời đề nghị mua hàng đã được chấp nhận).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Accepted offer'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)