(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ relationship dependency
C1

relationship dependency

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

sự phụ thuộc vào mối quan hệ tính lệ thuộc trong quan hệ sự ỷ lại trong tình cảm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Relationship dependency'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một trạng thái mà trong đó một người phụ thuộc quá mức vào người khác về mặt cảm xúc, xã hội hoặc tài chính trong một mối quan hệ.

Definition (English Meaning)

A state in which one person relies excessively on another person for emotional, social, or financial support within a relationship.

Ví dụ Thực tế với 'Relationship dependency'

  • "Her relationship dependency was causing significant anxiety and preventing her from making independent decisions."

    "Sự phụ thuộc trong mối quan hệ của cô ấy gây ra sự lo lắng đáng kể và ngăn cản cô ấy đưa ra những quyết định độc lập."

  • "Relationship dependency can manifest in various forms, such as excessive need for reassurance or fear of being alone."

    "Sự phụ thuộc trong mối quan hệ có thể biểu hiện dưới nhiều hình thức khác nhau, chẳng hạn như nhu cầu được trấn an quá mức hoặc sợ bị cô đơn."

  • "Therapy can help individuals overcome relationship dependency by building self-esteem and promoting healthy boundaries."

    "Liệu pháp tâm lý có thể giúp các cá nhân vượt qua sự phụ thuộc trong mối quan hệ bằng cách xây dựng lòng tự trọng và thúc đẩy các ranh giới lành mạnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Relationship dependency'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: relationship, dependency
  • Adjective: dependent
  • Adverb: dependently
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

attachment theory(lý thuyết gắn bó)
toxic relationship(mối quan hệ độc hại)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Relationship dependency'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một mối quan hệ không lành mạnh, trong đó một hoặc cả hai bên không có khả năng hoạt động độc lập. Nó khác với sự phụ thuộc lẫn nhau (interdependence), một trạng thái cân bằng hơn, nơi cả hai người đều hỗ trợ nhau nhưng vẫn duy trì tính độc lập của mình. Sự khác biệt chính là sự 'quá mức' trong sự phụ thuộc, dẫn đến sự mất cân bằng quyền lực và tiềm ẩn sự lạm dụng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

* **in relationship dependency:** Nhấn mạnh sự tồn tại của sự phụ thuộc trong bối cảnh một mối quan hệ cụ thể. Ví dụ: 'There is a lot of relationship dependency in their marriage'. * **on relationship dependency:** Ít phổ biến hơn, có thể được sử dụng để tập trung vào tác động hoặc ảnh hưởng của sự phụ thuộc. Ví dụ: 'The therapist focused on the impact of relationship dependency on her self-esteem'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Relationship dependency'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)