(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ emotional independence
C1

emotional independence

noun

Nghĩa tiếng Việt

tự chủ cảm xúc độc lập về mặt cảm xúc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emotional independence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái tự do khỏi sự phụ thuộc vào người khác về mặt hỗ trợ và xác nhận cảm xúc; khả năng quản lý cảm xúc của bản thân và duy trì ý thức ổn định về bản thân mà không dựa vào các nguồn bên ngoài.

Definition (English Meaning)

The state of being free from dependence on others for emotional support and validation; the ability to manage one's own emotions and maintain a stable sense of self without relying on external sources.

Ví dụ Thực tế với 'Emotional independence'

  • "Achieving emotional independence is crucial for developing healthy relationships."

    "Đạt được sự độc lập về mặt cảm xúc là rất quan trọng để phát triển các mối quan hệ lành mạnh."

  • "Therapy can help individuals develop greater emotional independence."

    "Liệu pháp tâm lý có thể giúp các cá nhân phát triển sự độc lập về mặt cảm xúc lớn hơn."

  • "Emotional independence allows you to make decisions based on your own needs and values."

    "Sự độc lập về mặt cảm xúc cho phép bạn đưa ra quyết định dựa trên nhu cầu và giá trị của riêng bạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Emotional independence'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: independence
  • Adjective: emotional, independent
  • Adverb: emotionally, independently
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

emotional intelligence(trí tuệ cảm xúc)
self-esteem(lòng tự trọng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Phát triển cá nhân

Ghi chú Cách dùng 'Emotional independence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Emotional independence không có nghĩa là sự cô lập về mặt cảm xúc hoặc không cần bất kỳ sự kết nối nào với người khác. Thay vào đó, nó nhấn mạnh khả năng tự chủ và tự điều chỉnh cảm xúc, cũng như đưa ra quyết định dựa trên giá trị và nhu cầu của bản thân, thay vì bị ảnh hưởng quá mức bởi ý kiến hoặc cảm xúc của người khác. Khác với 'emotional dependence', trạng thái mà một người cần sự chấp thuận và hỗ trợ liên tục từ người khác để cảm thấy ổn định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

‘Independence from’: nhấn mạnh sự tự do khỏi sự kiểm soát hoặc ảnh hưởng của một người hoặc một điều gì đó. Ví dụ: ‘Emotional independence from parental expectations’ (Sự độc lập về mặt cảm xúc khỏi những kỳ vọng của cha mẹ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Emotional independence'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)