relationship enhancing
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Relationship enhancing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cải thiện hoặc củng cố một mối quan hệ.
Definition (English Meaning)
Improving or strengthening a relationship.
Ví dụ Thực tế với 'Relationship enhancing'
-
"Open communication is a relationship enhancing behavior."
"Giao tiếp cởi mở là một hành vi giúp củng cố mối quan hệ."
-
"The workshop focuses on relationship enhancing skills."
"Buổi hội thảo tập trung vào các kỹ năng giúp củng cố mối quan hệ."
-
"Spending quality time together is a relationship enhancing activity."
"Dành thời gian chất lượng bên nhau là một hoạt động giúp củng cố mối quan hệ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Relationship enhancing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: enhance
- Adjective: enhancing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Relationship enhancing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các hành động, phẩm chất, hoặc trải nghiệm có tác động tích cực đến sự gắn kết và chất lượng của một mối quan hệ. Nó nhấn mạnh sự chủ động trong việc nuôi dưỡng và phát triển các mối quan hệ. Khác với "relationship building" (xây dựng mối quan hệ), "relationship enhancing" ngụ ý rằng mối quan hệ đã tồn tại và đang được làm cho tốt đẹp hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Relationship enhancing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.