(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ relationship enhancing
C1

relationship enhancing

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

củng cố mối quan hệ làm sâu sắc mối quan hệ tăng cường mối quan hệ nâng cao chất lượng mối quan hệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Relationship enhancing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cải thiện hoặc củng cố một mối quan hệ.

Definition (English Meaning)

Improving or strengthening a relationship.

Ví dụ Thực tế với 'Relationship enhancing'

  • "Open communication is a relationship enhancing behavior."

    "Giao tiếp cởi mở là một hành vi giúp củng cố mối quan hệ."

  • "The workshop focuses on relationship enhancing skills."

    "Buổi hội thảo tập trung vào các kỹ năng giúp củng cố mối quan hệ."

  • "Spending quality time together is a relationship enhancing activity."

    "Dành thời gian chất lượng bên nhau là một hoạt động giúp củng cố mối quan hệ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Relationship enhancing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: enhance
  • Adjective: enhancing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

relationship building(xây dựng mối quan hệ)
relationship improving(cải thiện mối quan hệ)
bond strengthening(củng cố sự gắn kết)

Trái nghĩa (Antonyms)

relationship damaging(gây tổn hại cho mối quan hệ)
relationship weakening(làm suy yếu mối quan hệ)

Từ liên quan (Related Words)

communication(giao tiếp)
empathy(sự đồng cảm)
trust(sự tin tưởng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Quan hệ xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Relationship enhancing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các hành động, phẩm chất, hoặc trải nghiệm có tác động tích cực đến sự gắn kết và chất lượng của một mối quan hệ. Nó nhấn mạnh sự chủ động trong việc nuôi dưỡng và phát triển các mối quan hệ. Khác với "relationship building" (xây dựng mối quan hệ), "relationship enhancing" ngụ ý rằng mối quan hệ đã tồn tại và đang được làm cho tốt đẹp hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Relationship enhancing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)