(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ relationship selling
B2

relationship selling

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bán hàng dựa trên mối quan hệ bán hàng quan hệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Relationship selling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kỹ thuật bán hàng tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng.

Definition (English Meaning)

A sales technique that focuses on building long-term relationships with customers.

Ví dụ Thực tế với 'Relationship selling'

  • "Relationship selling is crucial for businesses that want to retain customers."

    "Bán hàng dựa trên mối quan hệ là rất quan trọng đối với các doanh nghiệp muốn giữ chân khách hàng."

  • "Our company uses relationship selling to foster strong bonds with clients."

    "Công ty chúng tôi sử dụng bán hàng dựa trên mối quan hệ để nuôi dưỡng mối liên kết chặt chẽ với khách hàng."

  • "Successful relationship selling requires excellent communication skills and empathy."

    "Bán hàng dựa trên mối quan hệ thành công đòi hỏi kỹ năng giao tiếp xuất sắc và sự đồng cảm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Relationship selling'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: relationship selling
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Bán hàng

Ghi chú Cách dùng 'Relationship selling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Relationship selling nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu nhu cầu và mong muốn của khách hàng, từ đó tạo ra sự tin tưởng và trung thành. Nó khác với transactional selling (bán hàng giao dịch), vốn chỉ tập trung vào việc hoàn thành giao dịch ngay lập tức mà không cần quan tâm đến mối quan hệ lâu dài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Relationship selling'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)