(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ transactional selling
B2

transactional selling

Danh từ (cụm danh từ)

Nghĩa tiếng Việt

bán hàng giao dịch bán hàng theo giao dịch bán hàng ngắn hạn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Transactional selling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phương pháp bán hàng tập trung vào việc hoàn thành các giao dịch riêng lẻ thay vì xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng.

Definition (English Meaning)

A sales approach that focuses on completing individual transactions rather than building long-term relationships with customers.

Ví dụ Thực tế với 'Transactional selling'

  • "The company relies on transactional selling to move large volumes of products quickly."

    "Công ty dựa vào bán hàng giao dịch để bán được số lượng lớn sản phẩm một cách nhanh chóng."

  • "Transactional selling is common in industries with low customer loyalty."

    "Bán hàng giao dịch phổ biến trong các ngành công nghiệp có lòng trung thành của khách hàng thấp."

  • "E-commerce platforms often utilize transactional selling techniques."

    "Các nền tảng thương mại điện tử thường sử dụng các kỹ thuật bán hàng giao dịch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Transactional selling'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Bán hàng

Ghi chú Cách dùng 'Transactional selling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Transactional selling nhấn mạnh vào tính hiệu quả và tốc độ trong quá trình bán hàng. Nó thường liên quan đến việc chào bán sản phẩm với giá thấp và tập trung vào nhu cầu trước mắt của khách hàng. Khác với relational selling (bán hàng quan hệ) tập trung vào xây dựng lòng trung thành và giá trị lâu dài, transactional selling xem mỗi giao dịch là một sự kiện độc lập.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Transactional selling'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company implemented transactional selling techniques to boost short-term sales.
Công ty đã triển khai các kỹ thuật bán hàng giao dịch để thúc đẩy doanh số bán hàng ngắn hạn.
Phủ định
Many businesses don't rely on transactional selling alone for long-term customer relationships.
Nhiều doanh nghiệp không chỉ dựa vào bán hàng giao dịch để có mối quan hệ lâu dài với khách hàng.
Nghi vấn
Why do some retailers prefer transactional selling over relationship selling?
Tại sao một số nhà bán lẻ thích bán hàng giao dịch hơn bán hàng quan hệ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)