relaxation response
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Relaxation response'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một trạng thái giảm căng cơ, nhịp tim, nhịp thở và huyết áp.
Definition (English Meaning)
A condition of reduced muscle tension, heart rate, breathing rate, and blood pressure.
Ví dụ Thực tế với 'Relaxation response'
-
"The doctor recommended practicing the relaxation response technique daily."
"Bác sĩ khuyên nên thực hành kỹ thuật phản ứng thư giãn hàng ngày."
-
"The relaxation response can be elicited through various techniques."
"Phản ứng thư giãn có thể được tạo ra thông qua nhiều kỹ thuật khác nhau."
-
"Regular practice of the relaxation response can improve overall health."
"Thực hành thường xuyên phản ứng thư giãn có thể cải thiện sức khỏe tổng thể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Relaxation response'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: relaxation response
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Relaxation response'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Phản ứng thư giãn là một kỹ thuật hoặc trạng thái sinh lý mà cơ thể đạt được khi giảm căng thẳng và lo lắng. Nó khác với việc chỉ đơn thuần là 'thư giãn' (relaxing) vì nó liên quan đến một sự thay đổi sinh lý cụ thể có thể đo lường được.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'to' thường dùng để chỉ mục đích: 'a relaxation response to stress'. 'for' dùng để chỉ lợi ích: 'relaxation response for anxiety'. 'in' dùng để chỉ việc đạt được trạng thái: 'engage in relaxation response techniques'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Relaxation response'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.