fight-or-flight response
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fight-or-flight response'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phản ứng sinh lý xảy ra để đáp ứng với một sự kiện, cuộc tấn công hoặc mối đe dọa có hại được cảm nhận đối với sự sống còn.
Definition (English Meaning)
A physiological reaction that occurs in response to a perceived harmful event, attack, or threat to survival.
Ví dụ Thực tế với 'Fight-or-flight response'
-
"When faced with danger, her fight-or-flight response kicked in, and she reacted quickly."
"Khi đối mặt với nguy hiểm, phản ứng chiến đấu hay bỏ chạy của cô ấy đã được kích hoạt, và cô ấy đã phản ứng nhanh chóng."
-
"The fight-or-flight response is a crucial survival mechanism."
"Phản ứng chiến đấu hay bỏ chạy là một cơ chế sinh tồn quan trọng."
-
"His fight-or-flight response was triggered by the sudden loud noise."
"Phản ứng chiến đấu hay bỏ chạy của anh ấy đã bị kích hoạt bởi tiếng ồn lớn đột ngột."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fight-or-flight response'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fight-or-flight response
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fight-or-flight response'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Phản ứng này được kích hoạt bởi hệ thần kinh giao cảm và chuẩn bị cơ thể để chiến đấu hoặc bỏ chạy khỏi mối đe dọa. Nó bao gồm việc giải phóng adrenaline, tăng nhịp tim, thở nhanh hơn và căng cơ. Cụm từ thường được dùng để mô tả phản ứng tự nhiên của cơ thể đối với căng thẳng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'response to stress', 'fight-or-flight response in animals'. 'To' dùng để chỉ yếu tố kích hoạt phản ứng. 'In' dùng để chỉ chủ thể trải qua phản ứng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fight-or-flight response'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The human body often exhibits a fight-or-flight response when faced with danger.
|
Cơ thể con người thường thể hiện phản ứng chiến đấu hoặc bỏ chạy khi đối mặt với nguy hiểm. |
| Phủ định |
She does not experience the fight-or-flight response in situations that most people would find stressful.
|
Cô ấy không trải qua phản ứng chiến đấu hoặc bỏ chạy trong những tình huống mà hầu hết mọi người sẽ thấy căng thẳng. |
| Nghi vấn |
Does he understand the fight-or-flight response and how it affects his behavior?
|
Anh ấy có hiểu phản ứng chiến đấu hay bỏ chạy và nó ảnh hưởng đến hành vi của anh ấy như thế nào không? |