(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ production version
B2

production version

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phiên bản chính thức phiên bản phát hành phiên bản thương mại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Production version'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phiên bản cuối cùng của một sản phẩm, đặc biệt là phần mềm, được phát hành cho công chúng hoặc khách hàng sử dụng rộng rãi.

Definition (English Meaning)

The final version of a product, especially software, that is released to the public or to customers for general use.

Ví dụ Thực tế với 'Production version'

  • "We are now running the production version of the software on all servers."

    "Hiện tại, chúng tôi đang chạy phiên bản chính thức của phần mềm trên tất cả các máy chủ."

  • "The production version of the app is available for download on the app store."

    "Phiên bản chính thức của ứng dụng đã có sẵn để tải xuống trên cửa hàng ứng dụng."

  • "Before releasing the production version, we need to perform thorough testing."

    "Trước khi phát hành phiên bản chính thức, chúng ta cần thực hiện kiểm tra kỹ lưỡng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Production version'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

release version(phiên bản phát hành)
live version(phiên bản trực tiếp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin/Phát triển phần mềm

Ghi chú Cách dùng 'Production version'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'production version' thường được dùng để phân biệt với các phiên bản khác trong quá trình phát triển như 'development version' (phiên bản phát triển), 'testing version' (phiên bản thử nghiệm), hoặc 'beta version' (phiên bản beta). 'Production version' là phiên bản đã được kiểm tra kỹ lưỡng và được coi là ổn định để sử dụng trong môi trường thực tế. Nó ngụ ý một mức độ tin cậy và hoàn thiện cao hơn so với các phiên bản khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Production version'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)