(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ building stress
B2

building stress

Danh từ ghép

Nghĩa tiếng Việt

ứng suất tòa nhà áp lực xây dựng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Building stress'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ứng suất (hoặc áp lực) mà một cấu trúc xây dựng phải chịu do nhiều yếu tố khác nhau như tải trọng, điều kiện môi trường và tính chất vật liệu.

Definition (English Meaning)

Stress experienced by a building structure due to various factors like load, environmental conditions, and material properties.

Ví dụ Thực tế với 'Building stress'

  • "Engineers carefully calculate the building stress to ensure its structural integrity."

    "Các kỹ sư cẩn thận tính toán ứng suất của tòa nhà để đảm bảo tính toàn vẹn cấu trúc của nó."

  • "Excessive building stress can lead to cracks in the walls."

    "Ứng suất quá mức trong tòa nhà có thể dẫn đến các vết nứt trên tường."

  • "The design accounted for building stress caused by seismic activity."

    "Thiết kế đã tính đến ứng suất tòa nhà do hoạt động địa chấn gây ra."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Building stress'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: building, stress
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

structural stress(ứng suất cấu trúc)
mechanical stress(ứng suất cơ học)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xây dựng/Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Building stress'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật xây dựng và cơ học vật liệu để mô tả các lực tác động lên cấu trúc tòa nhà, có thể dẫn đến biến dạng hoặc hư hỏng. Nó bao gồm cả ứng suất tĩnh (ví dụ: do trọng lượng của tòa nhà) và ứng suất động (ví dụ: do gió, động đất hoặc các rung động khác). Khác với 'stress' chung chung, 'building stress' cụ thể đến các cấu trúc xây dựng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

Khi sử dụng 'in', nó thường chỉ sự tồn tại của ứng suất bên trong cấu trúc (ví dụ: 'the presence of stress in the building'). Khi sử dụng 'on', nó thường chỉ sự tác động của yếu tố gây ứng suất lên cấu trúc (ví dụ: 'the effect of wind stress on the building').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Building stress'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)