(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ remain uncommitted
B2

remain uncommitted

Động từ + Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

vẫn chưa cam kết vẫn giữ thái độ trung lập vẫn chưa quyết định chưa đưa ra quyết định cuối cùng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Remain uncommitted'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tiếp tục không cam kết, không ủng hộ, hoặc không tham gia vào một mục đích, quan điểm hoặc hành động cụ thể nào.

Definition (English Meaning)

To continue to be not dedicated or pledged to a particular cause, viewpoint, or course of action.

Ví dụ Thực tế với 'Remain uncommitted'

  • "The government has remained uncommitted to significant tax reform."

    "Chính phủ vẫn chưa cam kết thực hiện cải cách thuế đáng kể."

  • "Many voters remain uncommitted as the election draws near."

    "Nhiều cử tri vẫn chưa cam kết khi cuộc bầu cử đến gần."

  • "The company remained uncommitted on whether to invest in the new technology."

    "Công ty vẫn chưa quyết định có nên đầu tư vào công nghệ mới hay không."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Remain uncommitted'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

stay neutral(giữ thái độ trung lập)
remain undecided(vẫn chưa quyết định)
sit on the fence(đứng ngoài cuộc)

Trái nghĩa (Antonyms)

become committed(trở nên cam kết)
pledge support(hứa ủng hộ)
fully engaged(hoàn toàn dấn thân)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Kinh doanh Quan hệ cá nhân

Ghi chú Cách dùng 'Remain uncommitted'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một trạng thái trung lập, lưỡng lự hoặc chưa quyết định. Nó nhấn mạnh sự tiếp tục của việc không cam kết, không phải là một quyết định đơn lẻ. So với 'undecided', 'remain uncommitted' nhấn mạnh sự chủ động trong việc trì hoãn quyết định hoặc duy trì sự độc lập.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to on

Khi dùng 'to', thường ám chỉ đối tượng mà người đó không cam kết (e.g., remain uncommitted to a political party). Khi dùng 'on', thường ám chỉ vấn đề hoặc quyết định mà người đó chưa đưa ra (e.g., remain uncommitted on the issue).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Remain uncommitted'

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company will be remaining uncommitted to any specific vendor until they evaluate all proposals.
Công ty sẽ vẫn chưa cam kết với bất kỳ nhà cung cấp cụ thể nào cho đến khi họ đánh giá tất cả các đề xuất.
Phủ định
The government won't be remaining uncommitted to addressing climate change; they will be announcing new policies soon.
Chính phủ sẽ không còn giữ thái độ không cam kết đối với việc giải quyết biến đổi khí hậu nữa; họ sẽ sớm công bố các chính sách mới.
Nghi vấn
Will the politician be remaining uncommitted on the issue of education reform, or will they finally take a stance?
Liệu chính trị gia có tiếp tục giữ thái độ không cam kết về vấn đề cải cách giáo dục, hay họ cuối cùng sẽ đưa ra lập trường?
(Vị trí vocab_tab4_inline)