(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ remembering
B1

remembering

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

nhớ lại tưởng nhớ hồi tưởng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Remembering'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng hiện tại phân từ của động từ 'remember'. Nhớ lại; hồi tưởng; giữ trong tâm trí; có khả năng gợi lại trong suy nghĩ.

Definition (English Meaning)

Present participle of the verb 'remember'. To recall to the mind; to have in or be able to bring to one's thoughts again; to keep in memory.

Ví dụ Thực tế với 'Remembering'

  • "I was remembering the fun times we had last summer."

    "Tôi đang nhớ lại những khoảng thời gian vui vẻ mà chúng ta đã có vào mùa hè năm ngoái."

  • "She enjoys remembering her childhood."

    "Cô ấy thích nhớ lại tuổi thơ của mình."

  • "He spent the afternoon remembering his late wife."

    "Anh ấy đã dành cả buổi chiều để tưởng nhớ người vợ đã khuất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Remembering'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: remember
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Nhận thức

Ghi chú Cách dùng 'Remembering'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi 'remembering' được sử dụng như một động từ ở dạng tiếp diễn, nó thường nhấn mạnh hành động nhớ lại đang diễn ra hoặc là một quá trình. Nó có thể ám chỉ việc hồi tưởng một cách tích cực hoặc nỗ lực để nhớ lại điều gì đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about doing how that to

Giải thích:
- remember about: nhớ về cái gì đó một cách chung chung.
- remember doing: nhớ đã làm gì (nhấn mạnh hành động đã hoàn thành).
- remember how to: nhớ cách làm gì đó.
- remember that: nhớ rằng (dẫn đến một mệnh đề).
- remember to: nhớ phải làm gì (nhấn mạnh hành động cần thực hiện).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Remembering'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She remembers her childhood fondly.
Cô ấy nhớ về tuổi thơ của mình một cách trìu mến.
Phủ định
Not only did he remember the appointment, but he also arrived early.
Không chỉ anh ấy nhớ cuộc hẹn, mà anh ấy còn đến sớm.
Nghi vấn
Should you remember to bring the documents, we can finalize the deal.
Nếu bạn nhớ mang theo tài liệu, chúng ta có thể hoàn tất thỏa thuận.

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She remembers her childhood fondly, doesn't she?
Cô ấy nhớ về tuổi thơ của mình một cách trìu mến, phải không?
Phủ định
They don't remember the address, do they?
Họ không nhớ địa chỉ, phải không?
Nghi vấn
You remembered to lock the door, didn't you?
Bạn đã nhớ khóa cửa, phải không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was remembering her childhood fondly.
Cô ấy đang nhớ lại thời thơ ấu của mình một cách trìu mến.
Phủ định
They were not remembering to bring their passports.
Họ đã không nhớ mang theo hộ chiếu của mình.
Nghi vấn
Was he remembering what she had told him?
Anh ấy có đang nhớ những gì cô ấy đã nói với anh ấy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)