(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ remuneration package
C1

remuneration package

noun

Nghĩa tiếng Việt

gói lương thưởng chế độ đãi ngộ gói thù lao
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Remuneration package'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tổng số tiền lương và các phúc lợi mà một nhân viên nhận được từ người sử dụng lao động của họ.

Definition (English Meaning)

The total pay and benefits that an employee receives from their employer.

Ví dụ Thực tế với 'Remuneration package'

  • "The remuneration package offered included a competitive salary, health insurance, and a company car."

    "Gói lương thưởng được đề nghị bao gồm mức lương cạnh tranh, bảo hiểm y tế và xe công ty."

  • "She negotiated a higher remuneration package before accepting the job offer."

    "Cô ấy đã thương lượng một gói lương thưởng cao hơn trước khi chấp nhận lời mời làm việc."

  • "The company offers a comprehensive remuneration package designed to attract and retain top talent."

    "Công ty cung cấp một gói lương thưởng toàn diện được thiết kế để thu hút và giữ chân nhân tài hàng đầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Remuneration package'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: remuneration package
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

compensation package(gói đền bù)
benefits package(gói phúc lợi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

salary(lương)
bonus(tiền thưởng)
perks(bổng lộc)
benefits(phúc lợi)
employee stock options(quyền chọn mua cổ phiếu cho nhân viên)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Nhân sự

Ghi chú Cách dùng 'Remuneration package'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tuyển dụng hoặc đàm phán hợp đồng lao động. Nó nhấn mạnh rằng thu nhập không chỉ là lương cơ bản mà còn bao gồm các khoản khác như tiền thưởng, bảo hiểm, phụ cấp, cổ phiếu, v.v. Khác với 'salary' chỉ lương cơ bản, 'benefits package' chỉ các phúc lợi không phải tiền mặt. 'Compensation package' có nghĩa tương tự nhưng 'remuneration' trang trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for as part of

'Remuneration package for the role...' nghĩa là gói lương thưởng cho vị trí đó. '...as part of the remuneration package' nghĩa là...như một phần của gói lương thưởng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Remuneration package'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)