(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ renal tubule
C1

renal tubule

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ống thận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Renal tubule'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một ống nhỏ trong thận có chức năng loại bỏ các chất thải và chất lỏng dư thừa từ máu để tạo thành nước tiểu.

Definition (English Meaning)

A small tube in the kidney that removes waste products and extra fluid from the blood to make urine.

Ví dụ Thực tế với 'Renal tubule'

  • "Damage to the renal tubules can lead to kidney disease."

    "Tổn thương ống thận có thể dẫn đến bệnh thận."

  • "The proximal convoluted tubule is the first part of the renal tubule."

    "Ống lượn gần là phần đầu tiên của ống thận."

  • "The loop of Henle is a U-shaped part of the renal tubule."

    "Quai Henle là một phần hình chữ U của ống thận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Renal tubule'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: renal tubule (số ít), renal tubules (số nhiều)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

nephric tubule(ống thận)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Renal tubule'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ống thận là một phần quan trọng của nephron, đơn vị chức năng của thận. Mỗi thận chứa hàng triệu nephron. Ống thận đóng vai trò chính trong việc tái hấp thu các chất cần thiết như glucose, amino acid, nước và các ion, đồng thời bài tiết các chất thải và các ion dư thừa để duy trì sự cân bằng nội môi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘In’ được sử dụng để chỉ vị trí: 'The renal tubule is in the kidney.' ('Ống thận nằm trong thận.')
‘Of’ được sử dụng để chỉ mối quan hệ thành phần: 'The renal tubule is part of the nephron.' ('Ống thận là một phần của nephron.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Renal tubule'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The renal tubule is considered an essential part of the nephron.
Ống thận được coi là một phần thiết yếu của nephron.
Phủ định
The renal tubules are not easily repaired once damaged.
Các ống thận không dễ dàng được sửa chữa một khi bị tổn thương.
Nghi vấn
Are renal tubules affected by this medication?
Ống thận có bị ảnh hưởng bởi thuốc này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)