rendering facility
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rendering facility'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhà máy hoặc xưởng nơi các sản phẩm phụ từ động vật được chế biến thành các vật liệu có giá trị.
Definition (English Meaning)
A plant or factory where animal by-products are processed into valuable materials.
Ví dụ Thực tế với 'Rendering facility'
-
"The rendering facility processes tons of animal waste daily."
"Nhà máy chế biến phế thải động vật xử lý hàng tấn chất thải động vật mỗi ngày."
-
"The company invested in a modern rendering facility to improve its waste management."
"Công ty đã đầu tư vào một nhà máy chế biến phế thải hiện đại để cải thiện việc quản lý chất thải."
-
"The rendering facility must comply with strict environmental regulations."
"Nhà máy chế biến phế thải phải tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về môi trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rendering facility'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rendering facility
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rendering facility'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Rendering facilities đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý chất thải động vật, chuyển đổi chúng thành các sản phẩm như mỡ động vật, bột xương và protein. Quá trình này giúp giảm thiểu lãng phí và ô nhiễm môi trường, đồng thời tạo ra nguồn nguyên liệu cho các ngành công nghiệp khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'at' để chỉ địa điểm cụ thể của rendering facility. Sử dụng 'in' để chỉ rendering facility nằm trong một khu vực lớn hơn. Sử dụng 'near' để chỉ rendering facility nằm gần một địa điểm nào đó. Ví dụ: 'The rendering facility is located at 123 Main Street.', 'The rendering facility is in the industrial zone.', 'The rendering facility is near the slaughterhouse.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rendering facility'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.