(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rendering plant
B2

rendering plant

noun

Nghĩa tiếng Việt

nhà máy chế biến phế phẩm động vật nhà máy tái chế phế phẩm động vật cơ sở chế biến phụ phẩm động vật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rendering plant'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nhà máy chế biến phế phẩm động vật, nơi các phụ phẩm từ động vật (ví dụ: xương, mỡ, nội tạng) được xử lý thành các vật liệu hữu ích như mỡ động vật, thức ăn chăn nuôi và phân bón.

Definition (English Meaning)

A factory or establishment where animal by-products (e.g., bones, fat, offal) are processed into useful materials such as tallow, animal feed, and fertilizer.

Ví dụ Thực tế với 'Rendering plant'

  • "The rendering plant processes tons of animal waste each day."

    "Nhà máy chế biến phế phẩm động vật xử lý hàng tấn chất thải động vật mỗi ngày."

  • "The company invested in a new rendering plant to improve its waste management practices."

    "Công ty đã đầu tư vào một nhà máy chế biến phế phẩm mới để cải thiện các biện pháp quản lý chất thải của mình."

  • "Modern rendering plants use advanced technology to minimize odors and environmental impact."

    "Các nhà máy chế biến phế phẩm hiện đại sử dụng công nghệ tiên tiến để giảm thiểu mùi và tác động đến môi trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rendering plant'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: rendering plant
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghiệp chế biến thực phẩm/nông nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Rendering plant'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Rendering plants đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu lãng phí và ô nhiễm môi trường bằng cách tái chế các bộ phận của động vật không được sử dụng làm thực phẩm trực tiếp. Quá trình rendering bao gồm nấu chảy, tách nước, và tinh chế các nguyên liệu thô.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at near

At: Dùng để chỉ địa điểm cụ thể của nhà máy. Ví dụ: 'The rendering plant is located at the edge of town.' Near: Dùng để chỉ vị trí gần nhà máy. Ví dụ: 'Residents living near the rendering plant have complained about the odor.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rendering plant'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)